Kết quả Ipswich Town vs Aston Villa, 20h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6

  • Ipswich Town vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 8'
    Liam Delap (Assist:Jack Clarke) goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    1-1
    goalnbsp;Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins)
  • 32'
    1-2
    goalnbsp;Ollie Watkins (Assist:Leon Bailey)
  • 45'
    Sam Morsy
    1-2
  • 45'
    Liam Delap
    1-2
  • 46'
    1-2
    Lucas Digne
  • 54'
    Axel Tuanzebe
    1-2
  • 64'
    1-2
    nbsp;Jaden Philogene-Bidace
    nbsp;Leon Bailey
  • 64'
    1-2
    nbsp;Jhon Durán
    nbsp;Morgan Rogers
  • 69'
    Wes Burns nbsp;
    Chiedozie Ogbene nbsp;
    1-2
  • 69'
    Jack Taylor nbsp;
    Kalvin Phillips nbsp;
    1-2
  • 72'
    Liam Delap (Assist:Omari Hutchinson) goalnbsp;
    2-2
  • 74'
    Jacob Greaves
    2-2
  • 84'
    2-2
    nbsp;Ian Maatsen
    nbsp;Lucas Digne
  • 84'
    2-2
    nbsp;Ross Barkley
    nbsp;Youri Tielemans
  • 84'
    2-2
    nbsp;Emiliano Buendia Stati
    nbsp;Ollie Watkins
  • 90'
    Massimo Luongo nbsp;
    Sam Morsy nbsp;
    2-2
  • 90'
    Sammie Szmodics nbsp;
    Jack Clarke nbsp;
    2-2
  • 90'
    George Hirst nbsp;
    Liam Delap nbsp;
    2-2
  • Ipswich Town vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Ipswich Town4-2-3-1
    1
    Arijanet Muric
    3
    Leif Davis
    24
    Jacob Greaves
    26
    Dara O Shea
    40
    Axel Tuanzebe
    8
    Kalvin Phillips
    5
    Sam Morsy
    47
    Jack Clarke
    20
    Omari Hutchinson
    21
    Chiedozie Ogbene
    19
    Liam Delap
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    27
    Morgan Rogers
    41
    Jacob Ramsey
    24
    Amadou Onana
    8
    Youri Tielemans
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Massimo Luongo
    23Sammie Szmodics
    27George Hirst
    14Jack Taylor
    7Wes Burns
    28Christian Walton
    10Conor Chaplin
    18Ben Johnson
    22Conor Townsend
    Emiliano Buendia Stati 10
    Jhon Durán 9
    Ian Maatsen 22
    Jaden Philogene-Bidace 19
    Ross Barkley 6
    Joe Gauci 18
    Lamare Bogarde 26
    Sil Swinkels 50
    Kosta Nedeljkovic 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kieran McKenna
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Ipswich Town vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Ipswich Town
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 408
    Số đường chuyền
    542
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation