Kết quả Ipswich Town vs Chelsea, 02h45 ngày 31/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Ipswich Town vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 12'
    Liam Delap goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-0
    Joao Felix Sequeira Goal Disallowed
  • 32'
    Dara O Shea
    1-0
  • 53'
    Omari Hutchinson (Assist:Liam Delap) goalnbsp;
    2-0
  • 55'
    2-0
    nbsp;Nicolas Jackson
    nbsp;Joao Felix Sequeira
  • 65'
    2-0
    nbsp;Jadon Sancho
    nbsp;Christopher Nkunku
  • 67'
    2-0
    Moises Caicedo
  • 77'
    2-0
    nbsp;Malo Gusto
    nbsp;Axel Disasi
  • 77'
    Kalvin Phillips nbsp;
    Jens Cajuste nbsp;
    2-0
  • 77'
    Sammie Szmodics nbsp;
    Nathan Broadhead nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-0
    nbsp;Pedro Neto
    nbsp;Noni Madueke
  • 83'
    Liam Delap
    2-0
  • 86'
    Ben Johnson nbsp;
    Wes Burns nbsp;
    2-0
  • 88'
    2-0
    Levi Samuels Colwill
  • 88'
    2-0
    Malo Gusto
  • 88'
    Leif Davis
    2-0
  • 90'
    Sam Morsy
    2-0
  • 90'
    2-0
    Enzo Fernandez
  • 90'
    Ali Al-Hamadi nbsp;
    Liam Delap nbsp;
    2-0
  • 90'
    Jack Taylor nbsp;
    Omari Hutchinson nbsp;
    2-0
  • Ipswich Town vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Ipswich Town5-4-1
    28
    Christian Walton
    3
    Leif Davis
    24
    Jacob Greaves
    6
    Luke Woolfenden
    26
    Dara O Shea
    7
    Wes Burns
    33
    Nathan Broadhead
    12
    Jens Cajuste
    5
    Sam Morsy
    20
    Omari Hutchinson
    19
    Liam Delap
    18
    Christopher Nkunku
    11
    Noni Madueke
    20
    Cole Jermaine Palmer
    14
    Joao Felix Sequeira
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    2
    Axel Disasi
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    6
    Levi Samuels Colwill
    3
    Marc Cucurella
    12
    Filip Jorgensen
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Ali Al-Hamadi
    23Sammie Szmodics
    8Kalvin Phillips
    14Jack Taylor
    18Ben Johnson
    22Conor Townsend
    47Jack Clarke
    10Conor Chaplin
    1Arijanet Muric
    Malo Gusto 27
    Pedro Neto 7
    Nicolas Jackson 15
    Jadon Sancho 19
    Renato De Palma Veiga 40
    Robert Sanchez 1
    Reece James 24
    Marc Guiu 38
    Josh Acheampong 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kieran McKenna
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Ipswich Town vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Ipswich Town
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 226
    Số đường chuyền
    722
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Pha tấn công
    131
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation