Kết quả Ipswich Town vs Leicester City, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Ipswich Town vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Facundo Buonanotte
  • 44'
    Kalvin Phillips
    0-0
  • 55'
    Leif Davis (Assist:Sam Morsy) goalnbsp;
    1-0
  • 59'
    1-0
    Stephy Mavididi
  • 71'
    1-0
    nbsp;Boubakary Soumare
    nbsp;Wilfred Onyinye Ndidi
  • 71'
    1-0
    nbsp;Kasey McAteer
    nbsp;Stephy Mavididi
  • 74'
    Jack Clarke nbsp;
    Sammie Szmodics nbsp;
    1-0
  • 75'
    George Hirst nbsp;
    Liam Delap nbsp;
    1-0
  • 77'
    Kalvin Phillips
    1-0
  • 80'
    1-0
    nbsp;Bilal El Khannouss
    nbsp;Ricardo Domingos Barbosa Pereira
  • 81'
    Conor Chaplin
    1-0
  • 81'
    Jens Cajuste nbsp;
    Conor Chaplin nbsp;
    1-0
  • 81'
    Wes Burns nbsp;
    Omari Hutchinson nbsp;
    1-0
  • 84'
    Arijanet Muric
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Jordan Ayew
    nbsp;Victor Bernth Kristansen
  • 87'
    Jens Cajuste
    1-0
  • 89'
    George Hirst
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Jordan Ayew (Assist:Jamie Vardy)
  • Ipswich Town vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Ipswich Town4-2-3-1
    1
    Arijanet Muric
    3
    Leif Davis
    15
    Cameron Burgess
    26
    Dara O Shea
    18
    Ben Johnson
    8
    Kalvin Phillips
    5
    Sam Morsy
    23
    Sammie Szmodics
    10
    Conor Chaplin
    20
    Omari Hutchinson
    19
    Liam Delap
    9
    Jamie Vardy
    7
    Issahaku Fataw
    40
    Facundo Buonanotte
    10
    Stephy Mavididi
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    8
    Harry Winks
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    16
    Victor Bernth Kristansen
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 47Jack Clarke
    27George Hirst
    7Wes Burns
    12Jens Cajuste
    25Massimo Luongo
    22Conor Townsend
    28Christian Walton
    33Nathan Broadhead
    6Luke Woolfenden
    Bilal El Khannouss 11
    Boubakary Soumare 24
    Jordan Ayew 18
    Kasey McAteer 35
    Caleb Okoli 5
    Conor Coady 4
    Oliver Skipp 22
    James Justin 2
    Danny Ward 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kieran McKenna
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Ipswich Town vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Ipswich Town
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 319
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation