Kết quả Ipswich Town vs Leicester City, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Ipswich Town vs Leicester City
Nhận định, Soi kèo Ipswich vs Leicester, 22h00 ngày 2/11
Đối đầu Ipswich Town vs Leicester City
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Leicester City
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Ipswich Town 6 11Leicester City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.5
0.70U 2.5
1.051
2.25X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Leicester City
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Ipswich Town vs Leicester City: Diễn biến chính
-
22'0-0Facundo Buonanotte
-
44'Kalvin Phillips0-0
-
55'Leif Davis (Assist:Sam Morsy) nbsp;1-0
-
59'1-0Stephy Mavididi
-
71'1-0nbsp;Boubakary Soumare
nbsp;Wilfred Onyinye Ndidi -
71'1-0nbsp;Kasey McAteer
nbsp;Stephy Mavididi -
74'Jack Clarke nbsp;
Sammie Szmodics nbsp;1-0 -
75'George Hirst nbsp;
Liam Delap nbsp;1-0 -
77'Kalvin Phillips1-0
-
80'1-0nbsp;Bilal El Khannouss
nbsp;Ricardo Domingos Barbosa Pereira -
81'Conor Chaplin1-0
-
81'Jens Cajuste nbsp;
Conor Chaplin nbsp;1-0 -
81'Wes Burns nbsp;
Omari Hutchinson nbsp;1-0 -
84'Arijanet Muric1-0
-
86'1-0nbsp;Jordan Ayew
nbsp;Victor Bernth Kristansen -
87'Jens Cajuste1-0
-
89'George Hirst1-0
-
90'1-1nbsp;Jordan Ayew (Assist:Jamie Vardy)
-
Ipswich Town vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-11Arijanet Muric3Leif Davis15Cameron Burgess26Dara O Shea18Ben Johnson8Kalvin Phillips5Sam Morsy23Sammie Szmodics10Conor Chaplin20Omari Hutchinson19Liam Delap9Jamie Vardy7Issahaku Fataw40Facundo Buonanotte10Stephy Mavididi6Wilfred Onyinye Ndidi8Harry Winks21Ricardo Domingos Barbosa Pereira3Wout Faes23Jannik Vestergaard16Victor Bernth Kristansen30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
47Jack Clarke27George Hirst7Wes Burns12Jens Cajuste25Massimo Luongo22Conor Townsend28Christian Walton33Nathan Broadhead6Luke WoolfendenBilal El Khannouss 11Boubakary Soumare 24Jordan Ayew 18Kasey McAteer 35Caleb Okoli 5Conor Coady 4Oliver Skipp 22James Justin 2Danny Ward 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownLeicester City
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
319Số đường chuyền427
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh