Kết quả Ipswich Town vs Manchester United, 23h30 ngày 24/11
Kết quả Ipswich Town vs Manchester United
Nhận định, soi kèo Ipswich vs MU, 23h30 ngày 24/11
Đối đầu Ipswich Town vs Manchester United
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Manchester United
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.86O 3
0.88U 3
1.001
5.00X
3.802
1.67Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Manchester United
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Ipswich Town vs Manchester United: Diễn biến chính
-
2'0-1nbsp;Marcus Rashford (Assist:Amad Diallo Traore)
-
43'Omari Hutchinson (Assist:Wes Burns) nbsp;1-1
-
56'1-1nbsp;Luke Shaw
nbsp;Jonny Evans -
56'1-1nbsp;Manuel Ugarte
nbsp;Carlos Henrique Casimiro,Casemiro -
65'Jack Taylor nbsp;
Jens Cajuste nbsp;1-1 -
65'Jack Clarke nbsp;
Sammie Szmodics nbsp;1-1 -
68'1-1nbsp;Rasmus Hojlund
nbsp;Marcus Rashford -
68'1-1nbsp;Joshua Zirkzee
nbsp;Christian Eriksen -
81'Ali Al-Hamadi nbsp;
Liam Delap nbsp;1-1 -
82'Conor Chaplin nbsp;
Wes Burns nbsp;1-1 -
86'1-1nbsp;Mason Mount
nbsp;Alejandro Garnacho
-
Ipswich Town vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-11Arijanet Muric3Leif Davis15Cameron Burgess26Dara O Shea40Axel Tuanzebe12Jens Cajuste5Sam Morsy23Sammie Szmodics20Omari Hutchinson7Wes Burns19Liam Delap10Marcus Rashford8Bruno Joao N. Borges Fernandes17Alejandro Garnacho16Amad Diallo Traore18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro14Christian Eriksen20Diogo Dalot3Noussair Mazraoui4Matthijs de Ligt35Jonny Evans24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
16Ali Al-Hamadi47Jack Clarke10Conor Chaplin14Jack Taylor25Massimo Luongo2Harry Clarke22Conor Townsend28Christian Walton6Luke WoolfendenRasmus Hojlund 9Joshua Zirkzee 11Manuel Ugarte 25Mason Mount 7Luke Shaw 23Antony Matheus dos Santos 21Tyrell Malacia 12Altay Bayindi 1Kobbie Mainoo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
421Số đường chuyền645
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh