Kết quả Leicester City vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7

  • Leicester City vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

  • 16'
    Facundo Buonanotte (Assist:James Justin) goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Jordan Ayew
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Dango Ouattara
    nbsp;Justin Kluivert
  • 50'
    Wilfred Onyinye Ndidi
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Luis Sinisterra
    nbsp;Milos Kerkez
  • 63'
    1-0
    nbsp;Alex Scott
    nbsp;Adam Smith
  • 64'
    James Justin
    1-0
  • 66'
    1-0
    Lewis Cook Goal Disallowed
  • 74'
    Odsonne Edouard nbsp;
    Jamie Vardy nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Enes Unal
    nbsp;Ryan Christie
  • 81'
    1-0
    nbsp;David Brooks
    nbsp;Francisco Evanilson de Lima Barbosa
  • 82'
    Issahaku Fataw nbsp;
    Stephy Mavididi nbsp;
    1-0
  • 82'
    Bobby Reid nbsp;
    Facundo Buonanotte nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    Marcos Senesi
  • 88'
    Boubakary Soumare nbsp;
    Jordan Ayew nbsp;
    1-0
  • 90'
    Boubakary Soumare
    1-0
  • Leicester City vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    2
    James Justin
    22
    Oliver Skipp
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    18
    Jordan Ayew
    40
    Facundo Buonanotte
    9
    Jamie Vardy
    9
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa
    24
    Antoine Semenyo
    19
    Justin Kluivert
    16
    Marcus Tavernier
    4
    Lewis Cook
    10
    Ryan Christie
    15
    Adam Smith
    27
    Ilya Zabarnyi
    5
    Marcos Senesi
    3
    Milos Kerkez
    13
    Kepa Arrizabalaga Revuelta
    AFC Bournemouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Odsonne Edouard
    24Boubakary Soumare
    7Issahaku Fataw
    14Bobby Reid
    11Bilal El Khannouss
    21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    4Conor Coady
    8Harry Winks
    1Danny Ward
    Dango Ouattara 11
    Luis Sinisterra 17
    Enes Unal 26
    Alex Scott 8
    David Brooks 7
    Mark Travers 42
    Julian Vincente Araujo 22
    Dean Huijsen 2
    James Hill 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    AFC Bournemouth
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 360
    Số đường chuyền
    429
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation