Kết quả Leicester City vs Chelsea, 19h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12

  • Leicester City vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 11'
    Oliver Skipp nbsp;
    Harry Winks nbsp;
    0-0
  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Nicolas Jackson (Assist:Enzo Fernandez)
  • 22'
    Wilfred Onyinye Ndidi
    0-1
  • 29'
    Boubakary Soumare
    0-1
  • 31'
    Oliver Skipp
    0-1
  • 32'
    0-1
    Noni Madueke Goal Disallowed
  • 40'
    0-1
    Moises Caicedo
  • 66'
    0-1
    Robert Sanchez
  • 71'
    Jordan Ayew nbsp;
    Wilfred Onyinye Ndidi nbsp;
    0-1
  • 71'
    Stephy Mavididi nbsp;
    Kasey McAteer nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-2
    goalnbsp;Enzo Fernandez
  • 79'
    Bobby Reid nbsp;
    Bilal El Khannouss nbsp;
    0-2
  • 79'
    Patson Daka nbsp;
    Jamie Vardy nbsp;
    0-2
  • 79'
    Wout Faes
    0-2
  • 81'
    0-2
    nbsp;Christopher Nkunku
    nbsp;Joao Felix Sequeira
  • 81'
    0-2
    nbsp;Romeo Lavia
    nbsp;Moises Caicedo
  • 85'
    0-2
    nbsp;Jadon Sancho
    nbsp;Noni Madueke
  • 90'
    0-2
    Romeo Lavia
  • 90'
    Jordan Ayew goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Kiernan Dewsbury-Hall
    nbsp;Nicolas Jackson
  • Leicester City vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-4-1-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    2
    James Justin
    11
    Bilal El Khannouss
    8
    Harry Winks
    24
    Boubakary Soumare
    35
    Kasey McAteer
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    9
    Jamie Vardy
    15
    Nicolas Jackson
    11
    Noni Madueke
    20
    Cole Jermaine Palmer
    14
    Joao Felix Sequeira
    25
    Moises Caicedo
    8
    Enzo Fernandez
    29
    Wesley Fofana
    6
    Levi Samuels Colwill
    5
    Benoit Badiashile Mukinayi
    3
    Marc Cucurella
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Jordan Ayew
    14Bobby Reid
    20Patson Daka
    22Oliver Skipp
    10Stephy Mavididi
    33Luke Thomas
    4Conor Coady
    17Hamza Choudhury
    1Danny Ward
    Romeo Lavia 45
    Christopher Nkunku 18
    Kiernan Dewsbury-Hall 22
    Jadon Sancho 19
    Filip Jorgensen 12
    Renato De Palma Veiga 40
    Mykhailo Mudryk 10
    Marcus Bettinelli 13
    Oluwatosin Adarabioyo 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 353
    Số đường chuyền
    609
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation