Kết quả Leicester City vs Nottingham Forest, 02h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9

  • Leicester City vs Nottingham Forest: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Ryan Yates
  • 23'
    Jamie Vardy (Assist:Harry Winks) goalnbsp;
    1-1
  • 35'
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    1-1
  • 41'
    1-1
    Alexandre Moreno Lopera
  • 46'
    Stephy Mavididi
    1-1
  • 47'
    1-2
    goalnbsp;Chris Wood (Assist:Elliot Anderson)
  • 58'
    Harry Winks
    1-2
  • 60'
    1-3
    goalnbsp;Chris Wood
  • 68'
    Bilal El Khannouss nbsp;
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira nbsp;
    1-3
  • 68'
    Jordan Ayew nbsp;
    Stephy Mavididi nbsp;
    1-3
  • 72'
    1-3
    nbsp;Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    nbsp;Alexandre Moreno Lopera
  • 72'
    1-3
    nbsp;Neco Williams
    nbsp;Elliot Anderson
  • 74'
    Boubakary Soumare nbsp;
    Wilfred Onyinye Ndidi nbsp;
    1-3
  • 76'
    1-3
    nbsp;Jota
    nbsp;Anthony Elanga
  • 76'
    1-3
    nbsp;Ramon Sosa Acosta
    nbsp;Callum Hudson-Odoi
  • 78'
    1-3
    Nicolas Dominguez
  • 81'
    1-3
    nbsp;Taiwo Awoniyi
    nbsp;Chris Wood
  • 88'
    Jordan Ayew
    1-3
  • 90'
    1-3
    Nikola Milenkovic
  • 90'
    Boubakary Soumare
    1-3
  • Leicester City vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    2
    James Justin
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    8
    Harry Winks
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    40
    Facundo Buonanotte
    7
    Issahaku Fataw
    9
    Jamie Vardy
    11
    Chris Wood
    21
    Anthony Elanga
    8
    Elliot Anderson
    14
    Callum Hudson-Odoi
    22
    Ryan Yates
    16
    Nicolas Dominguez
    34
    Ola Aina
    31
    Nikola Milenkovic
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    19
    Alexandre Moreno Lopera
    26
    Sels Matz
    Nottingham Forest4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Bilal El Khannouss
    24Boubakary Soumare
    18Jordan Ayew
    29Odsonne Edouard
    14Bobby Reid
    4Conor Coady
    33Luke Thomas
    22Oliver Skipp
    1Danny Ward
    Taiwo Awoniyi 9
    Ramon Sosa Acosta 24
    Jota 20
    Neco Williams 7
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
    Carlos Miguel 33
    Harry Toffolo 15
    James Ward Prowse 18
    Willy Boly 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Nottingham Forest
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 547
    Số đường chuyền
    299
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation