Kết quả Manchester City vs Ipswich Town, 21h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 2

  • Manchester City vs Ipswich Town: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Sammie Szmodics (Assist:Ben Johnson)
  • 10'
    Savio Moreira de Oliveira Penalty awarded
    0-1
  • 12'
    Erling Haaland goalnbsp;
    1-1
  • 14'
    Kevin De Bruyne (Assist:Savio Moreira de Oliveira) goalnbsp;
    2-1
  • 16'
    Erling Haaland (Assist:Kevin De Bruyne) goalnbsp;
    3-1
  • 36'
    3-1
    Sam Morsy
  • 50'
    John Stones nbsp;
    Mateo Kovacic nbsp;
    3-1
  • 55'
    3-1
    Sammie Szmodics
  • 59'
    Ruben Dias
    3-1
  • 71'
    Ilkay Gundogan nbsp;
    Jeremy Doku nbsp;
    3-1
  • 71'
    Jack Grealish nbsp;
    Savio Moreira de Oliveira nbsp;
    3-1
  • 72'
    3-1
    nbsp;Jack Taylor
    nbsp;Massimo Luongo
  • 72'
    3-1
    nbsp;Marcus Anthony Myers-Harness
    nbsp;Sammie Szmodics
  • 83'
    3-1
    nbsp;Ali Al-Hamadi
    nbsp;Liam Delap
  • 88'
    Erling Haaland goalnbsp;
    4-1
  • 89'
    4-1
    nbsp;George Edmundson
    nbsp;Axel Tuanzebe
  • 89'
    4-1
    nbsp;Conor Chaplin
    nbsp;Omari Hutchinson
  • 90'
    Matheus Luiz Nunes nbsp;
    Kevin De Bruyne nbsp;
    4-1
  • 90'
    James Mcatee nbsp;
    Erling Haaland nbsp;
    4-1
  • 90'
    Jack Grealish
    4-1
  • 90'
    4-1
    Ali Al-Hamadi
  • Manchester City vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester City3-2-4-1
    31
    Ederson Santana de Moraes
    24
    Josko Gvardiol
    3
    Ruben Dias
    25
    Manuel Akanji
    8
    Mateo Kovacic
    82
    Rico Lewis
    11
    Jeremy Doku
    17
    Kevin De Bruyne
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    26
    Savio Moreira de Oliveira
    9
    Erling Haaland
    19
    Liam Delap
    20
    Omari Hutchinson
    5
    Sam Morsy
    25
    Massimo Luongo
    23
    Sammie Szmodics
    18
    Ben Johnson
    40
    Axel Tuanzebe
    6
    Luke Woolfenden
    24
    Jacob Greaves
    3
    Leif Davis
    1
    Arijanet Muric
    Ipswich Town5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5John Stones
    10Jack Grealish
    19Ilkay Gundogan
    87James Mcatee
    27Matheus Luiz Nunes
    18Stefan Ortega
    6Nathan Ake
    2Kyle Walker
    78Issa Kabore
    Marcus Anthony Myers-Harness 11
    Jack Taylor 14
    Ali Al-Hamadi 16
    George Edmundson 4
    Conor Chaplin 10
    Christian Walton 28
    Cameron Burgess 15
    Conor Townsend 22
    Jens Cajuste 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
    Kieran McKenna
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester City vs Ipswich Town: Số liệu thống kê

  • Manchester City
    Ipswich Town
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 747
    Số đường chuyền
    232
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Tấn công nguy hiểm
    10
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation