Kết quả Manchester City vs Nottingham Forest, 02h30 ngày 05/12
Kết quả Manchester City vs Nottingham Forest
Nhận định, Soi kèo Man City vs Nottingham, 2h30 ngày 5/12
Đối đầu Manchester City vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Manchester City vs Nottingham Forest
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202402:30
-
Manchester City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.95+1.75
0.95O 3.25
0.96U 3.25
0.921
1.25X
6.002
12.00Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.83O 1.25
0.95U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Manchester City vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
8'Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva (Assist:Kevin De Bruyne) nbsp;1-0
-
31'Kevin De Bruyne (Assist:Jeremy Doku) nbsp;2-0
-
45'2-0Nicolas Dominguez
-
46'Kyle Walker nbsp;
Manuel Akanji nbsp;2-0 -
46'2-0nbsp;Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
nbsp;Ryan Yates -
52'Ilkay Gundogan2-0
-
52'2-0Morgan Gibbs White
-
54'2-0Murillo Santiago Costa dos Santos
-
57'Jeremy Doku (Assist:Erling Haaland) nbsp;3-0
-
62'3-0nbsp;Taiwo Awoniyi
nbsp;Chris Wood -
63'3-0nbsp;Elliot Anderson
nbsp;Morgan Gibbs White -
63'3-0nbsp;Eric Emanuel da Silva Moreira
nbsp;Ola Aina -
69'Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva3-0
-
72'3-0nbsp;Ramon Sosa Acosta
nbsp;Jota -
74'Rico Lewis nbsp;
Kevin De Bruyne nbsp;3-0 -
76'3-0Nikola Milenkovic
-
90'Matheus Luiz Nunes nbsp;
Jack Grealish nbsp;3-0 -
90'James Mcatee nbsp;
Nathan Ake nbsp;3-0 -
90'Savio Moreira de Oliveira nbsp;
Jeremy Doku nbsp;3-0
-
Manchester City vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-2-3-118Stefan Ortega24Josko Gvardiol6Nathan Ake3Ruben Dias25Manuel Akanji10Jack Grealish19Ilkay Gundogan11Jeremy Doku17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva9Erling Haaland11Chris Wood21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White20Jota22Ryan Yates16Nicolas Dominguez34Ola Aina31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos19Alexandre Moreno Lopera26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
26Savio Moreira de Oliveira27Matheus Luiz Nunes2Kyle Walker87James Mcatee82Rico Lewis31Ederson Santana de Moraes33Scott Carson75Nico OReilly56Jacob WrightEric Emanuel da Silva Moreira 17Taiwo Awoniyi 9Ramon Sosa Acosta 24Elliot Anderson 8Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4Carlos Miguel 33Callum Hudson-Odoi 14James Ward Prowse 18Neco Williams 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Manchester CityNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
548Số đường chuyền277
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass14
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh