Kết quả Manchester United vs Southampton, 03h00 ngày 17/01
Kết quả Manchester United vs Southampton
Kèo thẻ phạt ngon ăn MU vs Southampton, 3h ngày 17/01
Đối đầu Manchester United vs Southampton
Lịch phát sóng Manchester United vs Southampton
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202503:00
-
Southampton 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 2.75
0.95U 2.75
0.901
1.40X
4.802
8.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Southampton
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Manchester United vs Southampton: Diễn biến chính
-
43'0-1Manuel Ugarte(OW)
-
45'0-1Mateus Fernandes
-
45'0-1Tyler Dibling
-
46'Antony Matheus dos Santos nbsp;
Kobbie Mainoo nbsp;0-1 -
53'Joshua Zirkzee nbsp;
Rasmus Hojlund nbsp;0-1 -
53'Lisandro Martinez0-1
-
54'Toby Collyer nbsp;
Manuel Ugarte nbsp;0-1 -
63'0-1nbsp;Will Smallbone
nbsp;Tyler Dibling -
73'0-1nbsp;Adam Armstrong
nbsp;Mateus Fernandes -
73'0-1nbsp;Flynn Downes
nbsp;Joe Aribo -
79'0-1Flynn Downes
-
82'Amad Diallo Traore nbsp;1-1
-
83'1-1nbsp;Nathan Wood-Gordon
nbsp;Jan Bednarek -
83'1-1nbsp;Paul Onuachu
nbsp;Chimuanya Ugochukwu -
83'Harry Maguire nbsp;
Leny Yoro nbsp;1-1 -
83'Christian Eriksen nbsp;
Noussair Mazraoui nbsp;1-1 -
90'Amad Diallo Traore nbsp;2-1
-
90'Amad Diallo Traore (Assist:Christian Eriksen) nbsp;3-1
-
Manchester United vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United3-4-2-124Andre Onana6Lisandro Martinez4Matthijs de Ligt15Leny Yoro3Noussair Mazraoui37Kobbie Mainoo25Manuel Ugarte16Amad Diallo Traore17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes9Rasmus Hojlund33Tyler Dibling20Kamal Deen Sulemana18Mateus Fernandes16Yukinari Sugawara26Chimuanya Ugochukwu7Joe Aribo2Kyle Walker-Peters14James Bree35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
21Antony Matheus dos Santos14Christian Eriksen11Joshua Zirkzee43Toby Collyer5Harry Maguire18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro12Tyrell Malacia1Altay Bayindi87Godwill KukonkiWill Smallbone 8Paul Onuachu 32Adam Armstrong 9Flynn Downes 4Nathan Wood-Gordon 15Ryan Manning 3Adam Lallana 10Alex McCarthy 1Cameron Archer 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedSouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
572Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh