Kết quả Nottingham Forest vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 17/08
Kết quả Nottingham Forest vs AFC Bournemouth
Soi kèo phạt góc Nottingham vs Bournemouth, 21h ngày 17/08
Đối đầu Nottingham Forest vs AFC Bournemouth
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202421:00
-
AFC Bournemouth 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.75
0.88U 2.75
1.001
2.25X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 1.25
1.09U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Nottingham Forest vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
15'Ryan Yates nbsp;
Danilo Dos Santos De Oliveira nbsp;0-0 -
23'Chris Wood nbsp;1-0
-
35'1-0Dango Ouattara Goal Disallowed
-
45'1-0Lewis Cook
-
48'1-0Milos Kerkez
-
49'Neco Williams1-0
-
54'Harry Toffolo nbsp;
Ola Aina nbsp;1-0 -
54'Nicolas Dominguez nbsp;
Anthony Elanga nbsp;1-0 -
63'1-0nbsp;Julian Vincente Araujo
nbsp;Adam Smith -
63'1-0nbsp;Ryan Christie
nbsp;Alex Scott -
64'1-0nbsp;Justin Kluivert
nbsp;Luis Sinisterra -
69'1-0nbsp;Daniel Jebbison
nbsp;Dango Ouattara -
72'Taiwo Awoniyi nbsp;
Chris Wood nbsp;1-0 -
73'Elliot Anderson nbsp;
Callum Hudson-Odoi nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Phillip Billing
nbsp;Lewis Cook -
87'1-1nbsp;Antoine Semenyo
-
89'1-1Justin Kluivert
-
Nottingham Forest vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz34Ola Aina5Murillo Santiago Costa dos Santos30Willy Boly7Neco Williams28Danilo Dos Santos De Oliveira6Ibrahim Sangare14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga11Chris Wood24Antoine Semenyo11Dango Ouattara16Marcus Tavernier17Luis Sinisterra14Alex Scott4Lewis Cook15Adam Smith27Ilya Zabarnyi2Dean Huijsen3Milos Kerkez1Norberto Murara Neto
- Đội hình dự bị
-
22Ryan Yates15Harry Toffolo16Nicolas Dominguez9Taiwo Awoniyi8Elliot Anderson33Carlos Miguel12Andrew Omobamidele20Jota17Eric Emanuel da Silva MoreiraJulian Vincente Araujo 28Ryan Christie 10Justin Kluivert 19Daniel Jebbison 21Phillip Billing 29Mark Travers 42James Hill 23Hamed Junior Traore 22Jaidon Anthony 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
495Số đường chuyền429
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
48Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh