Kết quả Nottingham Forest vs Crystal Palace, 02h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 8

  • Nottingham Forest vs Crystal Palace: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Jefferson Andres Lerma Solis
  • 42'
    0-0
    Daichi Kamada
  • 60'
    Elliot Anderson
    0-0
  • 63'
    Jota nbsp;
    Anthony Elanga nbsp;
    0-0
  • 65'
    Chris Wood goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Jean Philippe Mateta
    nbsp;Edward Nketiah
  • 69'
    Nicolas Dominguez
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Ismaila Sarr
    nbsp;Will Hughes
  • 74'
    1-0
    nbsp;Jeffrey Schlupp
    nbsp;Tyrick Mitchell
  • 78'
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato nbsp;
    Alexandre Moreno Lopera nbsp;
    1-0
  • 78'
    Neco Williams nbsp;
    Elliot Anderson nbsp;
    1-0
  • 84'
    Taiwo Awoniyi nbsp;
    Chris Wood nbsp;
    1-0
  • 84'
    Ramon Sosa Acosta nbsp;
    Callum Hudson-Odoi nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Asher Agbinone
    nbsp;Daichi Kamada
  • 90'
    1-0
    Daniel Munoz
  • Nottingham Forest vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-2-3-1
    26
    Sels Matz
    19
    Alexandre Moreno Lopera
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    31
    Nikola Milenkovic
    34
    Ola Aina
    16
    Nicolas Dominguez
    22
    Ryan Yates
    14
    Callum Hudson-Odoi
    8
    Elliot Anderson
    21
    Anthony Elanga
    11
    Chris Wood
    9
    Edward Nketiah
    10
    Eberechi Eze
    18
    Daichi Kamada
    12
    Daniel Munoz
    19
    Will Hughes
    8
    Jefferson Andres Lerma Solis
    3
    Tyrick Mitchell
    27
    Trevoh Thomas Chalobah
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    1
    Dean Henderson
    Crystal Palace3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Taiwo Awoniyi
    24Ramon Sosa Acosta
    20Jota
    7Neco Williams
    4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    33Carlos Miguel
    12Andrew Omobamidele
    15Harry Toffolo
    30Willy Boly
    Jean Philippe Mateta 14
    Jeffrey Schlupp 15
    Ismaila Sarr 7
    Asher Agbinone 64
    Joel Ward 2
    Nathaniel Clyne 17
    Remi Luke Matthews 31
    Adam Wharton 20
    Caleb Kporha 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    Crystal Palace
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 442
    Số đường chuyền
    442
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation