Kết quả Nottingham Forest vs Ipswich Town, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Nottingham Forest vs Ipswich Town: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Axel Tuanzebe
  • 30'
    0-0
    Dara O Shea
  • 43'
    Morgan Gibbs White
    0-0
  • 49'
    Chris Wood goalnbsp;
    1-0
  • 51'
    1-0
    Jens Cajuste
  • 64'
    1-0
    nbsp;Jack Clarke
    nbsp;Sammie Szmodics
  • 71'
    Nicolas Dominguez nbsp;
    Elliot Anderson nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Jack Taylor
    nbsp;Jens Cajuste
  • 74'
    1-0
    nbsp;Wes Burns
    nbsp;Conor Chaplin
  • 77'
    Alexandre Moreno Lopera nbsp;
    Neco Williams nbsp;
    1-0
  • 78'
    Anthony Elanga nbsp;
    Jota nbsp;
    1-0
  • 78'
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato nbsp;
    Morgan Gibbs White nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Nathan Broadhead
    nbsp;Omari Hutchinson
  • 79'
    1-0
    nbsp;Harry Clarke
    nbsp;Axel Tuanzebe
  • 88'
    Ramon Sosa Acosta nbsp;
    Callum Hudson-Odoi nbsp;
    1-0
  • Nottingham Forest vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-2-3-1
    26
    Sels Matz
    7
    Neco Williams
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    31
    Nikola Milenkovic
    34
    Ola Aina
    22
    Ryan Yates
    8
    Elliot Anderson
    14
    Callum Hudson-Odoi
    10
    Morgan Gibbs White
    20
    Jota
    11
    Chris Wood
    19
    Liam Delap
    20
    Omari Hutchinson
    10
    Conor Chaplin
    23
    Sammie Szmodics
    5
    Sam Morsy
    12
    Jens Cajuste
    40
    Axel Tuanzebe
    26
    Dara O Shea
    15
    Cameron Burgess
    3
    Leif Davis
    1
    Arijanet Muric
    Ipswich Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Nicolas Dominguez
    24Ramon Sosa Acosta
    19Alexandre Moreno Lopera
    21Anthony Elanga
    4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    33Carlos Miguel
    9Taiwo Awoniyi
    18James Ward Prowse
    15Harry Toffolo
    Jack Clarke 47
    Harry Clarke 2
    Jack Taylor 14
    Nathan Broadhead 33
    Wes Burns 7
    Massimo Luongo 25
    Ali Al-Hamadi 16
    Conor Townsend 22
    Christian Walton 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Kieran McKenna
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs Ipswich Town: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    Ipswich Town
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 307
    Số đường chuyền
    380
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation