Kết quả Southampton vs Chelsea, 02h30 ngày 05/12
Kết quả Southampton vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Southampton vs Chelsea, 2h30 ngày 05/12
Đối đầu Southampton vs Chelsea
Lịch phát sóng Southampton vs Chelsea
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202402:30
-
Southampton 1 11Chelsea5Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.95O 3
0.90U 3
0.961
5.50X
4.332
1.57Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
1.12O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Chelsea
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Southampton vs Chelsea: Diễn biến chính
-
7'0-1nbsp;Axel Disasi (Assist:Enzo Fernandez)
-
11'Joe Aribo (Assist:Kyle Walker-Peters) nbsp;1-1
-
17'1-2nbsp;Christopher Nkunku (Assist:Noni Madueke)
-
34'1-3nbsp;Noni Madueke (Assist:Joao Felix Sequeira)
-
38'Jack Stephens Card changed1-3
-
39'Jack Stephens1-3
-
47'Adam Armstrong1-3
-
62'Kamal Deen Sulemana nbsp;
Ryan Fraser nbsp;1-3 -
62'Ben Brereton nbsp;
Adam Armstrong nbsp;1-3 -
72'1-3nbsp;Jadon Sancho
nbsp;Noni Madueke -
73'Yukinari Sugawara nbsp;
Cameron Archer nbsp;1-3 -
77'1-4nbsp;Cole Jermaine Palmer (Assist:Christopher Nkunku)
-
78'Ronnie Edwards nbsp;
James Bree nbsp;1-4 -
79'1-4nbsp;Kiernan Dewsbury-Hall
nbsp;Cole Jermaine Palmer -
79'1-4nbsp;Renato De Palma Veiga
nbsp;Marc Cucurella -
79'Charlie Taylor nbsp;
Mateus Fernandes nbsp;1-4 -
87'1-5nbsp;Jadon Sancho (Assist:Malo Gusto)
-
Southampton vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton5-3-213Joe Lumley3Ryan Manning2Kyle Walker-Peters5Jack Stephens15Nathan Wood-Gordon14James Bree24Ryan Fraser18Mateus Fernandes7Joe Aribo19Cameron Archer9Adam Armstrong18Christopher Nkunku11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer14Joao Felix Sequeira8Enzo Fernandez25Moises Caicedo27Malo Gusto2Axel Disasi4Oluwatosin Adarabioyo3Marc Cucurella12Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
17Ben Brereton20Kamal Deen Sulemana16Yukinari Sugawara12Ronnie Edwards21Charlie Taylor1Alex McCarthy22Gnaly Maxwell Cornet27Samuel Amo-Ameyaw60Joe OBrien WhitmarshRenato De Palma Veiga 40Kiernan Dewsbury-Hall 22Jadon Sancho 19Romeo Lavia 45Benoit Badiashile Mukinayi 5Pedro Neto 7Nicolas Jackson 15Robert Sanchez 1Levi Samuels Colwill 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
SouthamptonChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút26
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn13
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
429Số đường chuyền530
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác92%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn5
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass12
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh