Kết quả Southampton vs Chelsea, 02h30 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Southampton vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Axel Disasi (Assist:Enzo Fernandez)
  • 11'
    Joe Aribo (Assist:Kyle Walker-Peters) goalnbsp;
    1-1
  • 17'
    1-2
    goalnbsp;Christopher Nkunku (Assist:Noni Madueke)
  • 34'
    1-3
    goalnbsp;Noni Madueke (Assist:Joao Felix Sequeira)
  • 38'
    Jack Stephens Card changed
    1-3
  • 39'
    Jack Stephens
    1-3
  • 47'
    Adam Armstrong
    1-3
  • 62'
    Kamal Deen Sulemana nbsp;
    Ryan Fraser nbsp;
    1-3
  • 62'
    Ben Brereton nbsp;
    Adam Armstrong nbsp;
    1-3
  • 72'
    1-3
    nbsp;Jadon Sancho
    nbsp;Noni Madueke
  • 73'
    Yukinari Sugawara nbsp;
    Cameron Archer nbsp;
    1-3
  • 77'
    1-4
    goalnbsp;Cole Jermaine Palmer (Assist:Christopher Nkunku)
  • 78'
    Ronnie Edwards nbsp;
    James Bree nbsp;
    1-4
  • 79'
    1-4
    nbsp;Kiernan Dewsbury-Hall
    nbsp;Cole Jermaine Palmer
  • 79'
    1-4
    nbsp;Renato De Palma Veiga
    nbsp;Marc Cucurella
  • 79'
    Charlie Taylor nbsp;
    Mateus Fernandes nbsp;
    1-4
  • 87'
    1-5
    goalnbsp;Jadon Sancho (Assist:Malo Gusto)
  • Southampton vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton5-3-2
    13
    Joe Lumley
    3
    Ryan Manning
    2
    Kyle Walker-Peters
    5
    Jack Stephens
    15
    Nathan Wood-Gordon
    14
    James Bree
    24
    Ryan Fraser
    18
    Mateus Fernandes
    7
    Joe Aribo
    19
    Cameron Archer
    9
    Adam Armstrong
    18
    Christopher Nkunku
    11
    Noni Madueke
    20
    Cole Jermaine Palmer
    14
    Joao Felix Sequeira
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    27
    Malo Gusto
    2
    Axel Disasi
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    3
    Marc Cucurella
    12
    Filip Jorgensen
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ben Brereton
    20Kamal Deen Sulemana
    16Yukinari Sugawara
    12Ronnie Edwards
    21Charlie Taylor
    1Alex McCarthy
    22Gnaly Maxwell Cornet
    27Samuel Amo-Ameyaw
    60Joe OBrien Whitmarsh
    Renato De Palma Veiga 40
    Kiernan Dewsbury-Hall 22
    Jadon Sancho 19
    Romeo Lavia 45
    Benoit Badiashile Mukinayi 5
    Pedro Neto 7
    Nicolas Jackson 15
    Robert Sanchez 1
    Levi Samuels Colwill 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 429
    Số đường chuyền
    530
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    92%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation