Kết quả Southampton vs Everton, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Southampton vs Everton: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    James Tarkowski
  • 46'
    Joe Aribo nbsp;
    Adam Lallana nbsp;
    0-0
  • 56'
    0-0
    Michael Vincent Keane
  • 59'
    Tyler Dibling nbsp;
    Ryan Manning nbsp;
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Beto Betuncal
    nbsp;Dominic Calvert-Lewin
  • 62'
    0-0
    nbsp;Jack Harrison
    nbsp;Iliman Ndiaye
  • 76'
    Jan Bednarek
    0-0
  • 79'
    Yukinari Sugawara nbsp;
    Jack Stephens nbsp;
    0-0
  • 82'
    Mateus Fernandes
    0-0
  • 84'
    Tyler Dibling
    0-0
  • 85'
    Adam Armstrong (Assist:Yukinari Sugawara) goalnbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    nbsp;Jarrad Branthwaite
    nbsp;Jesper Lindstrom
  • 89'
    1-0
    Beto Betuncal Goal Disallowed
  • 90'
    Paul Onuachu
    1-0
  • 90'
    Paul Onuachu nbsp;
    Cameron Archer nbsp;
    1-0
  • 90'
    Chimuanya Ugochukwu nbsp;
    Mateus Fernandes nbsp;
    1-0
  • Southampton vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton5-4-1
    30
    Aaron Ramsdale
    3
    Ryan Manning
    5
    Jack Stephens
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    2
    Kyle Walker-Peters
    18
    Mateus Fernandes
    10
    Adam Lallana
    4
    Flynn Downes
    9
    Adam Armstrong
    19
    Cameron Archer
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    29
    Jesper Lindstrom
    7
    Dwight Mcneil
    10
    Iliman Ndiaye
    27
    Idrissa Gana Gueye
    8
    Orel Mangala
    18
    Ashley Young
    6
    James Tarkowski
    5
    Michael Vincent Keane
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Chimuanya Ugochukwu
    16Yukinari Sugawara
    7Joe Aribo
    32Paul Onuachu
    33Tyler Dibling
    17Ben Brereton
    14James Bree
    1Alex McCarthy
    27Samuel Amo-Ameyaw
    Beto Betuncal 14
    Jarrad Branthwaite 32
    Jack Harrison 11
    Asmir Begovic 31
    Seamus Coleman 23
    Jake OBrien 15
    Joao Virginia 12
    Nathan Patterson 2
    Harrison Armstrong 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs Everton: Số liệu thống kê

  • Southampton
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 586
    Số đường chuyền
    303
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    101
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation