Kết quả Southampton vs Nottingham Forest, 21h00 ngày 24/08
Kết quả Southampton vs Nottingham Forest
Nhận định Southampton vs Nottingham, 21h00 ngày 24/8
Đối đầu Southampton vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Southampton vs Nottingham Forest
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202421:00
-
Southampton 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.5
0.92U 2.5
0.981
2.33X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.00O 1
0.85U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 2
-
Southampton vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
11'Adam Armstrong0-0
-
29'Flynn Downes0-0
-
54'0-0Ibrahim Sangare
-
61'0-0Chris Wood
-
66'0-0nbsp;Ryan Yates
nbsp;Ibrahim Sangare -
70'0-1nbsp;Morgan Gibbs White
-
72'Cameron Archer nbsp;
Yukinari Sugawara nbsp;0-1 -
72'Samuel Ikechukwu Edozie nbsp;
Adam Armstrong nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Nicolas Dominguez
nbsp;Elliot Anderson -
76'Mateus Fernandes nbsp;
Joe Aribo nbsp;0-1 -
76'0-1nbsp;Taiwo Awoniyi
nbsp;Chris Wood -
76'Charlie Taylor nbsp;
Jack Stephens nbsp;0-1 -
82'Jan Bednarek0-1
-
84'Tyler Dibling nbsp;
Will Smallbone nbsp;0-1 -
88'0-1Nicolas Dominguez
-
90'0-1nbsp;Willy Boly
nbsp;Callum Hudson-Odoi -
90'0-1nbsp;Jota
nbsp;Morgan Gibbs White
-
Southampton vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton3-5-21Alex McCarthy5Jack Stephens35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters7Joe Aribo4Flynn Downes8Will Smallbone16Yukinari Sugawara17Ben Brereton9Adam Armstrong11Chris Wood21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White14Callum Hudson-Odoi6Ibrahim Sangare8Elliot Anderson7Neco Williams31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos34Ola Aina26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
23Samuel Ikechukwu Edozie19Cameron Archer21Charlie Taylor18Mateus Fernandes33Tyler Dibling13Joe Lumley14James Bree27Samuel Amo-Ameyaw26Chimuanya UgochukwuRyan Yates 22Nicolas Dominguez 16Taiwo Awoniyi 9Willy Boly 30Jota 20Carlos Miguel 33Andrew Omobamidele 12Harry Toffolo 15Eric Emanuel da Silva Moreira 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
SouthamptonNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
607Số đường chuyền337
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
10Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh