Kết quả Tottenham Hotspur vs Aston Villa, 21h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Tottenham Hotspur vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Morgan Rogers
  • 49'
    Brennan Johnson (Assist:Son Heung Min) goalnbsp;
    1-1
  • 54'
    Pedro Porro
    1-1
  • 56'
    Richarlison de Andrade nbsp;
    Son Heung Min nbsp;
    1-1
  • 56'
    Yves Bissouma nbsp;
    Rodrigo Bentancur nbsp;
    1-1
  • 58'
    Cristian Gabriel Romero
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Diego Carlos
    nbsp;Matthew Cash
  • 61'
    Ben Davies nbsp;
    Cristian Gabriel Romero nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Jhon Durán
    nbsp;Morgan Rogers
  • 75'
    Dominic Solanke (Assist:Dejan Kulusevski) goalnbsp;
    2-1
  • 79'
    Dominic Solanke (Assist:Richarlison de Andrade) goalnbsp;
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Leon Bailey
    nbsp;John McGinn
  • 81'
    3-1
    nbsp;Boubacar Kamara
    nbsp;Youri Tielemans
  • 81'
    3-1
    nbsp;Jaden Philogene-Bidace
    nbsp;Jacob Ramsey
  • 82'
    Archie Gray nbsp;
    Iyenoma Destiny Udogie nbsp;
    3-1
  • 82'
    James Maddison nbsp;
    Richarlison de Andrade nbsp;
    3-1
  • 90'
    James Maddison goalnbsp;
    4-1
  • Tottenham Hotspur vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Tottenham Hotspur4-3-3
    1
    Guglielmo Vicario
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    6
    Radu Dragusin
    17
    Cristian Gabriel Romero
    23
    Pedro Porro
    29
    Pape Matar Sarr
    30
    Rodrigo Bentancur
    21
    Dejan Kulusevski
    7
    Son Heung Min
    19
    Dominic Solanke
    22
    Brennan Johnson
    11
    Ollie Watkins
    7
    John McGinn
    27
    Morgan Rogers
    41
    Jacob Ramsey
    24
    Amadou Onana
    8
    Youri Tielemans
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Richarlison de Andrade
    8Yves Bissouma
    10James Maddison
    14Archie Gray
    33Ben Davies
    16Timo Werner
    15Lucas Bergvall
    20Fraser Forster
    47Mikey Moore
    Diego Carlos 3
    Jhon Durán 9
    Boubacar Kamara 44
    Leon Bailey 31
    Jaden Philogene-Bidace 19
    Emiliano Buendia Stati 10
    Ian Maatsen 22
    Robin Olsen 25
    Tyrone Mings 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ange Postecoglou
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tottenham Hotspur vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Tottenham Hotspur
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 395
    Số đường chuyền
    386
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation