Kết quả Tottenham Hotspur vs Chelsea, 23h30 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15

  • Tottenham Hotspur vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 5'
    Dominic Solanke (Assist:Brennan Johnson) goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    Dejan Kulusevski (Assist:Pedro Porro) goalnbsp;
    2-0
  • 15'
    Radu Dragusin nbsp;
    Cristian Gabriel Romero nbsp;
    2-0
  • 17'
    2-1
    goalnbsp;Jadon Sancho (Assist:Marc Cucurella)
  • 21'
    2-1
    Romeo Lavia
  • 30'
    Pape Matar Sarr
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Malo Gusto
    nbsp;Romeo Lavia
  • 53'
    Timo Werner nbsp;
    Brennan Johnson nbsp;
    2-1
  • 59'
    Yves Bissouma
    2-1
  • 61'
    2-2
    goalnbsp;Cole Jermaine Palmer
  • 73'
    2-3
    goalnbsp;Enzo Fernandez
  • 76'
    2-3
    nbsp;Christopher Nkunku
    nbsp;Nicolas Jackson
  • 79'
    Lucas Bergvall nbsp;
    Yves Bissouma nbsp;
    2-3
  • 79'
    James Maddison nbsp;
    Dejan Kulusevski nbsp;
    2-3
  • 79'
    Archie Gray nbsp;
    Micky van de Ven nbsp;
    2-3
  • 84'
    2-4
    goalnbsp;Cole Jermaine Palmer
  • 85'
    2-4
    Pedro Neto
  • 86'
    2-4
    nbsp;Noni Madueke
    nbsp;Pedro Neto
  • 90'
    2-4
    Robert Sanchez
  • 90'
    Son Heung Min (Assist:James Maddison) goalnbsp;
    3-4
  • 90'
    3-4
    nbsp;Joao Felix Sequeira
    nbsp;Cole Jermaine Palmer
  • 90'
    3-4
    nbsp;Renato De Palma Veiga
    nbsp;Marc Cucurella
  • Tottenham Hotspur vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Tottenham Hotspur4-3-3
    20
    Fraser Forster
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    37
    Micky van de Ven
    17
    Cristian Gabriel Romero
    23
    Pedro Porro
    29
    Pape Matar Sarr
    8
    Yves Bissouma
    21
    Dejan Kulusevski
    7
    Son Heung Min
    19
    Dominic Solanke
    22
    Brennan Johnson
    15
    Nicolas Jackson
    7
    Pedro Neto
    20
    Cole Jermaine Palmer
    19
    Jadon Sancho
    45
    Romeo Lavia
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    5
    Benoit Badiashile Mukinayi
    6
    Levi Samuels Colwill
    3
    Marc Cucurella
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Timo Werner
    6Radu Dragusin
    15Lucas Bergvall
    14Archie Gray
    10James Maddison
    3Sergio Reguilón
    42Will Lankshear
    40Brandon Austin
    24Djed Spence
    Malo Gusto 27
    Christopher Nkunku 18
    Joao Felix Sequeira 14
    Renato De Palma Veiga 40
    Noni Madueke 11
    Filip Jorgensen 12
    Axel Disasi 2
    Oluwatosin Adarabioyo 4
    Kiernan Dewsbury-Hall 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ange Postecoglou
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tottenham Hotspur vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Tottenham Hotspur
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 316
    Số đường chuyền
    517
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation