Kết quả West Ham United vs Aston Villa, 23h30 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1

  • West Ham United vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Amadou Onana (Assist:Youri Tielemans)
  • 8'
    0-1
    Leon Bailey
  • 31'
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    0-1
  • 37'
    Lucas Tolentino Coelho de Lima goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    1-1
    nbsp;Jacob Ramsey
    nbsp;John McGinn
  • 62'
    1-1
    nbsp;Jhon Durán
    nbsp;Ollie Watkins
  • 73'
    Crysencio Summerville nbsp;
    Jarrod Bowen nbsp;
    1-1
  • 73'
    Niclas Fullkrug nbsp;
    Michail Antonio nbsp;
    1-1
  • 74'
    James Ward Prowse nbsp;
    Lucas Tolentino Coelho de Lima nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Ian Maatsen
    nbsp;Lucas Digne
  • 74'
    1-1
    nbsp;Jaden Philogene-Bidace
    nbsp;Leon Bailey
  • 79'
    1-2
    goalnbsp;Jhon Durán (Assist:Jacob Ramsey)
  • 82'
    1-2
    nbsp;Kosta Nedeljkovic
    nbsp;Matthew Cash
  • 85'
    Danny Ings nbsp;
    Guido Rodriguez nbsp;
    1-2
  • 85'
    Jean-Clair Todibo nbsp;
    Vladimir Coufal nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Jaden Philogene-Bidace
  • West Ham United vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • West Ham United4-1-4-1
    23
    Alphonse Areola
    33
    Emerson Palmieri dos Santos
    26
    Max Kilman
    15
    Konstantinos Mavropanos
    5
    Vladimir Coufal
    24
    Guido Rodriguez
    14
    Mohammed Kudus
    10
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    28
    Tomas Soucek
    20
    Jarrod Bowen
    9
    Michail Antonio
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    24
    Amadou Onana
    8
    Youri Tielemans
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Crysencio Summerville
    11Niclas Fullkrug
    8James Ward Prowse
    25Jean-Clair Todibo
    18Danny Ings
    1Lukasz Fabianski
    29Aaron Wan-Bissaka
    3Aaron Cresswell
    39Andrew Irving
    Jacob Ramsey 41
    Jhon Durán 9
    Ian Maatsen 22
    Jaden Philogene-Bidace 19
    Kosta Nedeljkovic 20
    Joe Gauci 18
    Diego Carlos 3
    Emiliano Buendia Stati 10
    Ross Barkley 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Moyes
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Ham United vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • West Ham United
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 400
    Số đường chuyền
    395
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation