Kết quả West Ham United vs Chelsea, 18h30 ngày 21/09
Kết quả West Ham United vs Chelsea
Soi kèo phạt góc West Ham vs Chelsea, 18h30 ngày 21/09
Đối đầu West Ham United vs Chelsea
Lịch phát sóng West Ham United vs Chelsea
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202418:30
-
West Ham United 50Chelsea 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.91O 3.25
1.01U 3.25
0.851
2.70X
3.802
2.30Hiệp 1+0
1.19-0
0.72O 1.25
0.89U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Chelsea
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 5
-
West Ham United vs Chelsea: Diễn biến chính
-
4'0-1nbsp;Nicolas Jackson (Assist:Jadon Sancho)
-
18'0-2nbsp;Nicolas Jackson (Assist:Moises Caicedo)
-
38'Tomas Soucek nbsp;
Guido Rodriguez nbsp;0-2 -
45'0-2Wesley Fofana
-
47'Tomas Soucek0-2
-
47'0-3nbsp;Cole Jermaine Palmer (Assist:Nicolas Jackson)
-
49'Edson Omar Alvarez Velazquez0-3
-
54'Carlos Soler Barragan nbsp;
Edson Omar Alvarez Velazquez nbsp;0-3 -
54'Michail Antonio nbsp;
Crysencio Summerville nbsp;0-3 -
57'0-3nbsp;Axel Disasi
nbsp;Wesley Fofana -
57'0-3nbsp;Pedro Neto
nbsp;Jadon Sancho -
64'0-3nbsp;Christopher Nkunku
nbsp;Nicolas Jackson -
64'0-3nbsp;Joao Felix Sequeira
nbsp;Cole Jermaine Palmer -
71'0-3Marc Cucurella
-
72'Andrew Irving nbsp;
Lucas Tolentino Coelho de Lima nbsp;0-3 -
73'Aaron Cresswell nbsp;
Emerson Palmieri dos Santos nbsp;0-3 -
77'Max Kilman0-3
-
83'Michail Antonio0-3
-
84'0-3nbsp;Kiernan Dewsbury-Hall
nbsp;Enzo Fernandez -
90'Carlos Soler Barragan0-3
-
West Ham United vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United3-4-323Alphonse Areola26Max Kilman19Edson Omar Alvarez Velazquez15Konstantinos Mavropanos33Emerson Palmieri dos Santos10Lucas Tolentino Coelho de Lima24Guido Rodriguez29Aaron Wan-Bissaka7Crysencio Summerville20Jarrod Bowen14Mohammed Kudus15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer19Jadon Sancho25Moises Caicedo8Enzo Fernandez29Wesley Fofana4Oluwatosin Adarabioyo6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
28Tomas Soucek9Michail Antonio4Carlos Soler Barragan3Aaron Cresswell39Andrew Irving5Vladimir Coufal25Jean-Clair Todibo1Lukasz Fabianski18Danny IngsAxel Disasi 2Christopher Nkunku 18Pedro Neto 7Joao Felix Sequeira 14Kiernan Dewsbury-Hall 22Filip Jorgensen 12Benoit Badiashile Mukinayi 5Renato De Palma Veiga 40Mykhailo Mudryk 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
498Số đường chuyền454
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
72Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh