Kết quả West Ham United vs Everton, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11

  • West Ham United vs Everton: Diễn biến chính

  • 67'
    Vladimir Coufal nbsp;
    Aaron Wan-Bissaka nbsp;
    0-0
  • 67'
    Danny Ings nbsp;
    Michail Antonio nbsp;
    0-0
  • 67'
    Carlos Soler Barragan nbsp;
    Guido Rodriguez nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Beto Betuncal
    nbsp;Dominic Calvert-Lewin
  • 76'
    0-0
    Idrissa Gana Gueye
  • 83'
    Luis Guilherme Lira dos Santos nbsp;
    Crysencio Summerville nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    Ashley Young
  • 86'
    0-0
    nbsp;Jack Harrison
    nbsp;Abdoulaye Doucoure
  • 88'
    Vladimir Coufal
    0-0
  • West Ham United vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • West Ham United4-1-4-1
    1
    Lukasz Fabianski
    33
    Emerson Palmieri dos Santos
    26
    Max Kilman
    25
    Jean-Clair Todibo
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    24
    Guido Rodriguez
    7
    Crysencio Summerville
    10
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    28
    Tomas Soucek
    20
    Jarrod Bowen
    9
    Michail Antonio
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    29
    Jesper Lindstrom
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    27
    Idrissa Gana Gueye
    8
    Orel Mangala
    18
    Ashley Young
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Luis Guilherme Lira dos Santos
    5Vladimir Coufal
    4Carlos Soler Barragan
    18Danny Ings
    15Konstantinos Mavropanos
    57Oliver Scarles
    3Aaron Cresswell
    21Wes Foderingham
    39Andrew Irving
    Beto Betuncal 14
    Jack Harrison 11
    Asmir Begovic 31
    Jake OBrien 15
    Joao Virginia 12
    Michael Vincent Keane 5
    Nathan Patterson 2
    Harrison Armstrong 45
    Callum Bates 92
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Moyes
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Ham United vs Everton: Số liệu thống kê

  • West Ham United
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 437
    Số đường chuyền
    451
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation