Kết quả West Ham United vs Wolves, 03h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15

  • West Ham United vs Wolves: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Matheus Cunha
  • 45'
    Emerson Palmieri dos Santos
    0-0
  • 49'
    0-0
    Matt Doherty
  • 50'
    Carlos Soler Barragan
    0-0
  • 54'
    Tomas Soucek (Assist:Jarrod Bowen) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    Mohammed Kudus Goal Disallowed
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Jean-Ricner Bellegarde
    nbsp;Andre Trindade da Costa Neto
  • 62'
    1-0
    nbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    nbsp;Jorgen Strand Larsen
  • 63'
    1-0
    Joao Victor Gomes da Silva
  • 64'
    Lucas Tolentino Coelho de Lima nbsp;
    Carlos Soler Barragan nbsp;
    1-0
  • 69'
    1-1
    goalnbsp;Matt Doherty (Assist:Rayan Ait Nouri)
  • 72'
    Jarrod Bowen (Assist:Mohammed Kudus) goalnbsp;
    2-1
  • 73'
    Danny Ings nbsp;
    Crysencio Summerville nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    nbsp;Thomas Glyn Doyle
    nbsp;Joao Victor Gomes da Silva
  • 86'
    2-1
    nbsp;Rodrigo Martins Gomes
    nbsp;Rayan Ait Nouri
  • 87'
    Guido Rodriguez nbsp;
    Mohammed Kudus nbsp;
    2-1
  • 88'
    Aaron Cresswell nbsp;
    Emerson Palmieri dos Santos nbsp;
    2-1
  • 88'
    Jean-Clair Todibo nbsp;
    Edson Omar Alvarez Velazquez nbsp;
    2-1
  • 90'
    Guido Rodriguez
    2-1
  • 90'
    Lukasz Fabianski
    2-1
  • West Ham United vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • West Ham United4-2-3-1
    1
    Lukasz Fabianski
    33
    Emerson Palmieri dos Santos
    26
    Max Kilman
    15
    Konstantinos Mavropanos
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    28
    Tomas Soucek
    19
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    7
    Crysencio Summerville
    4
    Carlos Soler Barragan
    14
    Mohammed Kudus
    20
    Jarrod Bowen
    9
    Jorgen Strand Larsen
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    10
    Matheus Cunha
    2
    Matt Doherty
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    5
    Mario Lemina
    3
    Rayan Ait Nouri
    22
    Nelson Cabral Semedo
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    24
    Toti Gomes
    31
    Samuel Johnstone
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Guido Rodriguez
    10Lucas Tolentino Coelho de Lima
    25Jean-Clair Todibo
    3Aaron Cresswell
    18Danny Ings
    17Luis Guilherme Lira dos Santos
    5Vladimir Coufal
    23Alphonse Areola
    11Niclas Fullkrug
    Jean-Ricner Bellegarde 27
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Thomas Glyn Doyle 20
    Carlos Borges 26
    Craig Dawson 15
    Daniel Bentley 25
    Hee-Chan Hwang 11
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Moyes
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Ham United vs Wolves: Số liệu thống kê

  • West Ham United
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 417
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation