Kết quả Wolves vs Ipswich Town, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Wolves vs Ipswich Town: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    Matt Doherty(OW)
  • 45'
    Rayan Ait Nouri
    0-1
  • 46'
    Thomas Glyn Doyle nbsp;
    Andre Trindade da Costa Neto nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    Harry Clarke
  • 64'
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes nbsp;
    Matt Doherty nbsp;
    0-1
  • 72'
    Matheus Cunha (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes) goalnbsp;
    1-1
  • 73'
    Hee-Chan Hwang nbsp;
    Jean-Ricner Bellegarde nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Jack Clarke
    nbsp;Jens Cajuste
  • 75'
    1-1
    nbsp;Jack Taylor
    nbsp;Conor Chaplin
  • 84'
    1-1
    nbsp;Ben Johnson
    nbsp;Wes Burns
  • 84'
    1-1
    nbsp;Ali Al-Hamadi
    nbsp;Liam Delap
  • 90'
    Rayan Ait Nouri
    1-1
  • 90'
    1-1
    Jack Taylor
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Jack Taylor (Assist:Jack Clarke)
  • Wolves vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves3-4-2-1
    31
    Samuel Johnstone
    24
    Toti Gomes
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    22
    Nelson Cabral Semedo
    3
    Rayan Ait Nouri
    5
    Mario Lemina
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    2
    Matt Doherty
    10
    Matheus Cunha
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    9
    Jorgen Strand Larsen
    19
    Liam Delap
    7
    Wes Burns
    10
    Conor Chaplin
    20
    Omari Hutchinson
    5
    Sam Morsy
    12
    Jens Cajuste
    2
    Harry Clarke
    26
    Dara O Shea
    15
    Cameron Burgess
    3
    Leif Davis
    1
    Arijanet Muric
    Ipswich Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    11Hee-Chan Hwang
    20Thomas Glyn Doyle
    33Bastien Meupiyou
    19Rodrigo Martins Gomes
    26Carlos Borges
    15Craig Dawson
    25Daniel Bentley
    37Pedro Lima
    Ali Al-Hamadi 16
    Jack Clarke 47
    Jack Taylor 14
    Ben Johnson 18
    Conor Townsend 22
    Kalvin Phillips 8
    Christian Walton 28
    Nathan Broadhead 33
    Luke Woolfenden 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Kieran McKenna
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Ipswich Town: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Ipswich Town
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 476
    Số đường chuyền
    410
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation