Kết quả Wolves vs Manchester United, 00h30 ngày 27/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Wolves vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Leny Yoro
  • 18'
    0-0
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 33'
    Joao Victor Gomes da Silva
    0-0
  • 47'
    0-0
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 49'
    Jorgen Strand Larsen Goal Disallowed
    0-0
  • 54'
    0-0
    Manuel Ugarte
  • 58'
    Matheus Cunha goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Christian Eriksen
    nbsp;Manuel Ugarte
  • 63'
    1-0
    nbsp;Antony Matheus dos Santos
    nbsp;Leny Yoro
  • 63'
    1-0
    nbsp;Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    nbsp;Kobbie Mainoo
  • 73'
    Thomas Glyn Doyle nbsp;
    Joao Victor Gomes da Silva nbsp;
    1-0
  • 74'
    Hee-Chan Hwang nbsp;
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Joshua Zirkzee
    nbsp;Rasmus Hojlund
  • 79'
    1-0
    nbsp;Alejandro Garnacho
    nbsp;Amad Diallo Traore
  • 87'
    Rodrigo Martins Gomes nbsp;
    Rayan Ait Nouri nbsp;
    1-0
  • 90'
    Craig Dawson nbsp;
    Jorgen Strand Larsen nbsp;
    1-0
  • 90'
    Hee-Chan Hwang (Assist:Matheus Cunha) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Jean-Ricner Bellegarde nbsp;
    Nelson Cabral Semedo nbsp;
    2-0
  • 90'
    Matt Doherty
    2-0
  • Wolves vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves3-4-2-1
    1
    Jose Sa
    24
    Toti Gomes
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    2
    Matt Doherty
    3
    Rayan Ait Nouri
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    22
    Nelson Cabral Semedo
    10
    Matheus Cunha
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    9
    Jorgen Strand Larsen
    9
    Rasmus Hojlund
    16
    Amad Diallo Traore
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    3
    Noussair Mazraoui
    25
    Manuel Ugarte
    37
    Kobbie Mainoo
    20
    Diogo Dalot
    15
    Leny Yoro
    5
    Harry Maguire
    6
    Lisandro Martinez
    24
    Andre Onana
    Manchester United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Jean-Ricner Bellegarde
    19Rodrigo Martins Gomes
    15Craig Dawson
    11Hee-Chan Hwang
    20Thomas Glyn Doyle
    33Bastien Meupiyou
    26Carlos Borges
    31Samuel Johnstone
    37Pedro Lima
    Alejandro Garnacho 17
    Antony Matheus dos Santos 21
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18
    Christian Eriksen 14
    Joshua Zirkzee 11
    Matthijs de Ligt 4
    Altay Bayindi 1
    Toby Collyer 43
    Jonny Evans 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Erik ten Hag
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Manchester United
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 472
    Số đường chuyền
    455
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation