Kết quả Wolves vs Nottingham Forest, 03h00 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Wolves vs Nottingham Forest: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Morgan Gibbs White (Assist:Anthony Elanga)
  • 16'
    0-1
    Elliot Anderson
  • 30'
    0-1
    Nicolas Dominguez
  • 44'
    0-2
    goalnbsp;Chris Wood (Assist:Callum Hudson-Odoi)
  • 46'
    Thomas Glyn Doyle
    0-2
  • 59'
    Mario Lemina nbsp;
    Thomas Glyn Doyle nbsp;
    0-2
  • 59'
    Jean-Ricner Bellegarde nbsp;
    Pedro Lima nbsp;
    0-2
  • 60'
    0-2
    nbsp;Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
    nbsp;Nicolas Dominguez
  • 69'
    0-2
    nbsp;Jota
    nbsp;Elliot Anderson
  • 70'
    0-2
    nbsp;Ryan Yates
    nbsp;Anthony Elanga
  • 75'
    Pablo Sarabia Garcia nbsp;
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes nbsp;
    0-2
  • 75'
    Carlos Borges nbsp;
    Hee-Chan Hwang nbsp;
    0-2
  • 88'
    0-2
    nbsp;James Ward Prowse
    nbsp;Morgan Gibbs White
  • 88'
    0-2
    nbsp;Taiwo Awoniyi
    nbsp;Chris Wood
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Taiwo Awoniyi (Assist:James Ward Prowse)
  • Wolves vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves3-4-2-1
    1
    Jose Sa
    3
    Rayan Ait Nouri
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    2
    Matt Doherty
    19
    Rodrigo Martins Gomes
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    20
    Thomas Glyn Doyle
    37
    Pedro Lima
    11
    Hee-Chan Hwang
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    9
    Jorgen Strand Larsen
    11
    Chris Wood
    21
    Anthony Elanga
    10
    Morgan Gibbs White
    14
    Callum Hudson-Odoi
    16
    Nicolas Dominguez
    8
    Elliot Anderson
    34
    Ola Aina
    31
    Nikola Milenkovic
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    7
    Neco Williams
    26
    Sels Matz
    Nottingham Forest4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Jean-Ricner Bellegarde
    5Mario Lemina
    26Carlos Borges
    21Pablo Sarabia Garcia
    33Bastien Meupiyou
    46Alfie Pond
    31Samuel Johnstone
    34Luke James Cundle
    61Wesley Okoduwa
    Taiwo Awoniyi 9
    Jota 20
    Ryan Yates 22
    James Ward Prowse 18
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
    Carlos Miguel 33
    Ramon Sosa Acosta 24
    Alexandre Moreno Lopera 19
    Willy Boly 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Nottingham Forest
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 545
    Số đường chuyền
    361
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 21 15 5 1 50 20 30 50 T T T H H T
2 Arsenal 22 12 8 2 43 21 22 44 T T T H T H
3 Nottingham Forest 22 13 5 4 33 22 11 44 T T T T H T
4 Chelsea 22 11 7 4 44 27 17 40 H B B H H T
5 Manchester City 22 11 5 6 44 29 15 38 B H T T H T
6 Newcastle United 22 11 5 6 38 26 12 38 T T T T T B
7 AFC Bournemouth 22 10 7 5 36 26 10 37 T H H T H T
8 Aston Villa 22 10 6 6 33 34 -1 36 T B H T T H
9 Brighton Hove Albion 22 8 10 4 35 30 5 34 H H H H T T
10 Fulham 22 8 9 5 34 30 4 33 H T H H B T
11 Brentford 22 8 4 10 40 39 1 28 B H B T H B
12 Crystal Palace 22 6 9 7 25 28 -3 27 B H T H T T
13 Manchester United 22 7 5 10 27 32 -5 26 B B B H T B
14 West Ham United 22 7 5 10 27 43 -16 26 H T B B T B
15 Tottenham Hotspur 22 7 3 12 45 35 10 24 B B H B B B
16 Everton 21 4 8 9 18 28 -10 20 H H B B B T
17 Wolves 22 4 4 14 32 51 -19 16 T T H B B B
18 Ipswich Town 22 3 7 12 20 43 -23 16 B B T H B B
19 Leicester City 22 3 5 14 23 48 -25 14 B B B B B B
20 Southampton 22 1 3 18 15 50 -35 6 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation