Kết quả Legia Warszawa vs Widzew lodz, 02h15 ngày 04/11
Kết quả Legia Warszawa vs Widzew lodz
Đối đầu Legia Warszawa vs Widzew lodz
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Widzew lodz gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202402:15
-
Legia Warszawa 22Widzew lodz 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.75
1.06U 2.75
0.821
1.65X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Widzew lodz
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Legia Warszawa vs Widzew lodz: Diễn biến chính
-
36'Bartosz Kapustka nbsp;1-0
-
41'1-1nbsp;Sebastian Kerk (Assist:Fran Alvarez)
-
54'1-1Jakub Sypek
-
66'1-1nbsp;Jakub Lukowski
nbsp;Kamil Cybulski -
66'Wojcieh Urbanski nbsp;
Luquinhas nbsp;1-1 -
66'Jurgen Celhaka nbsp;
Rafal Augustyniak nbsp;1-1 -
66'1-1nbsp;Said Hamulic
nbsp;Sebastian Kerk -
66'1-1nbsp;Hillary Gong Chukwah
nbsp;Jakub Sypek -
70'Steve Kapuadi1-1
-
75'Jean Pierre Nsame nbsp;
Marc Gual nbsp;1-1 -
87'Pawel Wszolek (Assist:Jurgen Celhaka) nbsp;2-1
-
90'Bartosz Kapustka2-1
-
90'Patryk Kun nbsp;
Ruben Vinagre nbsp;2-1 -
90'Mateusz Szczepaniak nbsp;
Kacper Chodyna nbsp;2-1
-
Legia Warszawa vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa4-3-31Kacper Tobiasz19Ruben Vinagre3Steve Kapuadi12Radovan Pankov13Pawel Wszolek25Ryoya Morishita8Rafal Augustyniak67Bartosz Kapustka82Luquinhas28Marc Gual11Kacper Chodyna77Jakub Sypek9Imad Rondic78Kamil Cybulski10Fran Alvarez6Juljan Shehu37Sebastian Kerk62Lirim Kastrati4Mateusz Zyro2LuIs da Silva3Samuel Kozlovsky1Rafal Gikiewicz
- Đội hình dự bị
-
21Jurgen Celhaka5Claude Goncalves55Artur Jedrzejczyk27Gabriel Kobylak23Patryk Kun77Jean Pierre Nsame71Mateusz Szczepaniak53Wojcieh Urbanski24Jan ZiolkowskiMikolaj Bieganski 31Hillary Gong Chukwah 8Kreshnik Hajrizi 5Said Hamulic 99Marek Hanousek 25Marcel Krajewski 91Pawel Kwiatkowski 21Jakub Lukowski 7Hubert Sobol 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicJanusz Niedzwiedz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa vs Widzew lodz: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaWidzew lodz
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
483Số đường chuyền414
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách19
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công56
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation