Kết quả Legia Warszawa vs Widzew lodz, 02h15 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14

  • Legia Warszawa vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 36'
    Bartosz Kapustka goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-1
    goalnbsp;Sebastian Kerk (Assist:Fran Alvarez)
  • 54'
    1-1
    Jakub Sypek
  • 66'
    1-1
    nbsp;Jakub Lukowski
    nbsp;Kamil Cybulski
  • 66'
    Wojcieh Urbanski nbsp;
    Luquinhas nbsp;
    1-1
  • 66'
    Jurgen Celhaka nbsp;
    Rafal Augustyniak nbsp;
    1-1
  • 66'
    1-1
    nbsp;Said Hamulic
    nbsp;Sebastian Kerk
  • 66'
    1-1
    nbsp;Hillary Gong Chukwah
    nbsp;Jakub Sypek
  • 70'
    Steve Kapuadi
    1-1
  • 75'
    Jean Pierre Nsame nbsp;
    Marc Gual nbsp;
    1-1
  • 87'
    Pawel Wszolek (Assist:Jurgen Celhaka) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Bartosz Kapustka
    2-1
  • 90'
    Patryk Kun nbsp;
    Ruben Vinagre nbsp;
    2-1
  • 90'
    Mateusz Szczepaniak nbsp;
    Kacper Chodyna nbsp;
    2-1
  • Legia Warszawa vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Legia Warszawa4-3-3
    1
    Kacper Tobiasz
    19
    Ruben Vinagre
    3
    Steve Kapuadi
    12
    Radovan Pankov
    13
    Pawel Wszolek
    25
    Ryoya Morishita
    8
    Rafal Augustyniak
    67
    Bartosz Kapustka
    82
    Luquinhas
    28
    Marc Gual
    11
    Kacper Chodyna
    77
    Jakub Sypek
    9
    Imad Rondic
    78
    Kamil Cybulski
    10
    Fran Alvarez
    6
    Juljan Shehu
    37
    Sebastian Kerk
    62
    Lirim Kastrati
    4
    Mateusz Zyro
    2
    LuIs da Silva
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Jurgen Celhaka
    5Claude Goncalves
    55Artur Jedrzejczyk
    27Gabriel Kobylak
    23Patryk Kun
    77Jean Pierre Nsame
    71Mateusz Szczepaniak
    53Wojcieh Urbanski
    24Jan Ziolkowski
    Mikolaj Bieganski 31
    Hillary Gong Chukwah 8
    Kreshnik Hajrizi 5
    Said Hamulic 99
    Marek Hanousek 25
    Marcel Krajewski 91
    Pawel Kwiatkowski 21
    Jakub Lukowski 7
    Hubert Sobol 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Legia Warszawa vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Legia Warszawa
    Widzew lodz
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 483
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation