Kết quả Radomiak Radom vs Piast Gliwice, 18h15 ngày 03/11
Kết quả Radomiak Radom vs Piast Gliwice
Đối đầu Radomiak Radom vs Piast Gliwice
Phong độ Radomiak Radom gần đây
Phong độ Piast Gliwice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202418:15
-
Radomiak Radom 11Piast Gliwice 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.70X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.05-0
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radomiak Radom vs Piast Gliwice
-
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14
-
Radomiak Radom vs Piast Gliwice: Diễn biến chính
-
45'Igor Drapinski(OW)1-0
-
59'Jan Grzesik1-0
-
61'1-1nbsp;Jakub Czerwinski
-
62'1-1nbsp;Fabian Piasecki
nbsp;Andreas Katsantonis -
63'1-1nbsp;Damian Kadzior
nbsp;Oskar Lesniak -
70'Vagner Jose Dias Goncalves nbsp;
Jan Grzesik nbsp;1-1 -
75'1-1nbsp;Szczepan Mucha
nbsp;Milosz Szczepanski -
80'Francisco Ramos nbsp;
Bruno Jordao nbsp;1-1 -
80'Leandro nbsp;
Joao Peglow nbsp;1-1 -
87'1-1nbsp;Filip Karbowy
nbsp;Michal Chrapek -
88'1-1Miguel Munoz Fernandez
-
Radomiak Radom vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị
-
Radomiak Radom4-2-3-11Maciej Kikolski23Paulo Henrique Rodrigues Cabral29Raphael Rossi Branco4Rahil Mammadov24Zie Mohamed Ouattara28Michal Kaput6Bruno Jordao7Joao Peglow10Roberto Alves13Jan Grzesik17Leonardo Miramar Rocha70Andreas Katsantonis31Oskar Lesniak30Milosz Szczepanski6Michal Chrapek20Grzegorz Tomasiewicz39Maciej Rosolek77Arkadiusz Pyrka3Miguel Munoz Fernandez4Jakub Czerwinski29Igor Drapinski26Frantisek Plach
- Đội hình dự bị
-
11Capita20Radoslaw Cierzniak99Guilherme da Gama Zimovski14Damian Jakubik44Wiktor Koptas9Leandro88Francisco Ramos70Vagner Jose Dias Goncalves27Rafal WolskiJorge Felix 7Damian Kadzior 92Filip Karbowy 17Jakub Lewicki 36Tomasz Mokwa 22Szczepan Mucha 23Miguel Nobrega 14Fabian Piasecki 9Karol Szymanski 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mariusz LewandowskiWaldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Radomiak Radom vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê
-
Radomiak RadomPiast Gliwice
-
4Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
463Số đường chuyền405
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation