Kết quả Radomiak Radom vs Piast Gliwice, 18h15 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 14

  • Radomiak Radom vs Piast Gliwice: Diễn biến chính

  • 45'
    Igor Drapinski(OW)
    1-0
  • 59'
    Jan Grzesik
    1-0
  • 61'
    1-1
    goalnbsp;Jakub Czerwinski
  • 62'
    1-1
    nbsp;Fabian Piasecki
    nbsp;Andreas Katsantonis
  • 63'
    1-1
    nbsp;Damian Kadzior
    nbsp;Oskar Lesniak
  • 70'
    Vagner Jose Dias Goncalves nbsp;
    Jan Grzesik nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Szczepan Mucha
    nbsp;Milosz Szczepanski
  • 80'
    Francisco Ramos nbsp;
    Bruno Jordao nbsp;
    1-1
  • 80'
    Leandro nbsp;
    Joao Peglow nbsp;
    1-1
  • 87'
    1-1
    nbsp;Filip Karbowy
    nbsp;Michal Chrapek
  • 88'
    1-1
    Miguel Munoz Fernandez
  • Radomiak Radom vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị

  • Radomiak Radom4-2-3-1
    1
    Maciej Kikolski
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    29
    Raphael Rossi Branco
    4
    Rahil Mammadov
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    28
    Michal Kaput
    6
    Bruno Jordao
    7
    Joao Peglow
    10
    Roberto Alves
    13
    Jan Grzesik
    17
    Leonardo Miramar Rocha
    70
    Andreas Katsantonis
    31
    Oskar Lesniak
    30
    Milosz Szczepanski
    6
    Michal Chrapek
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    39
    Maciej Rosolek
    77
    Arkadiusz Pyrka
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    4
    Jakub Czerwinski
    29
    Igor Drapinski
    26
    Frantisek Plach
    Piast Gliwice4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Capita
    20Radoslaw Cierzniak
    99Guilherme da Gama Zimovski
    14Damian Jakubik
    44Wiktor Koptas
    9Leandro
    88Francisco Ramos
    70Vagner Jose Dias Goncalves
    27Rafal Wolski
    Jorge Felix 7
    Damian Kadzior 92
    Filip Karbowy 17
    Jakub Lewicki 36
    Tomasz Mokwa 22
    Szczepan Mucha 23
    Miguel Nobrega 14
    Fabian Piasecki 9
    Karol Szymanski 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mariusz Lewandowski
    Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Radomiak Radom vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê

  • Radomiak Radom
    Piast Gliwice
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 463
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation