Kết quả Widzew lodz vs Rakow Czestochowa, 02h15 ngày 01/12
Kết quả Widzew lodz vs Rakow Czestochowa
Đối đầu Widzew lodz vs Rakow Czestochowa
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Rakow Czestochowa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202402:15
-
Widzew lodz 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.98O 2.25
0.95U 2.25
0.731
3.75X
3.402
1.85Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Rakow Czestochowa
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Widzew lodz vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính
-
3'Jakub Sypek nbsp;1-0
-
5'1-1nbsp;Jean Carlos Silva Rocha (Assist:Erick Ouma Otieno)
-
39'1-2nbsp;Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez (Assist:Vladyslav Kochergin)
-
45'Marcel Krajewski1-2
-
46'1-2nbsp;Adriano Luis Amorim Santos
nbsp;Jesus Diaz -
56'Imad Rondic (Assist:Marcel Krajewski) nbsp;2-2
-
62'Jakub Lukowski nbsp;
Jakub Sypek nbsp;2-2 -
63'2-2Zoran Arsenic
-
65'2-2nbsp;Jonatan Braut Brunes
nbsp;Michael Ameyaw -
72'Antoni Klimek nbsp;
Kamil Cybulski nbsp;2-2 -
82'2-2nbsp;Peter Barath
nbsp;Vladyslav Kochergin -
83'Hubert Sobol nbsp;
Sebastian Kerk nbsp;2-2 -
87'2-2nbsp;Lazaros Lamprou
nbsp;Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez -
90'2-3nbsp;Jonatan Braut Brunes (Assist:Erick Ouma Otieno)
-
Widzew lodz vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị
-
Widzew lodz4-3-31Rafal Gikiewicz3Samuel Kozlovsky2LuIs da Silva4Mateusz Zyro91Marcel Krajewski37Sebastian Kerk25Marek Hanousek10Fran Alvarez78Kamil Cybulski9Imad Rondic77Jakub Sypek10Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez19Michael Ameyaw15Jesus Diaz20Jean Carlos Silva Rocha5Gustaf Beggren30Vladyslav Kochergin26Erick Ouma Otieno7Fran Tudor24Zoran Arsenic3Milan Rundic1Kacper Trelowski
- Đội hình dự bị
-
31Mikolaj Bieganski44Noah Diliberto8Hillary Gong Chukwah5Kreshnik Hajrizi62Lirim Kastrati47Antoni Klimek21Pawel Kwiatkowski7Jakub Lukowski17Hubert SobolAdriano Luis Amorim Santos 84Peter Barath 23Jonatan Braut Brunes 18Dawid Drachal 21Dusan Kuciak 12Lazaros Lamprou 97Ben Lederman 8Tomasz Walczak 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz NiedzwiedzMarek Papszun
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê
-
Widzew lodzRakow Czestochowa
-
0Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
461Số đường chuyền543
-
nbsp;nbsp;
-
48%Chuyền chính xác39%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
4Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên6
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass10
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
28Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation