Kết quả Widzew lodz vs Rakow Czestochowa, 02h15 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 17

  • Widzew lodz vs Rakow Czestochowa: Diễn biến chính

  • 3'
    Jakub Sypek goalnbsp;
    1-0
  • 5'
    1-1
    goalnbsp;Jean Carlos Silva Rocha (Assist:Erick Ouma Otieno)
  • 39'
    1-2
    goalnbsp;Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez (Assist:Vladyslav Kochergin)
  • 45'
    Marcel Krajewski
    1-2
  • 46'
    1-2
    nbsp;Adriano Luis Amorim Santos
    nbsp;Jesus Diaz
  • 56'
    Imad Rondic (Assist:Marcel Krajewski) goalnbsp;
    2-2
  • 62'
    Jakub Lukowski nbsp;
    Jakub Sypek nbsp;
    2-2
  • 63'
    2-2
    Zoran Arsenic
  • 65'
    2-2
    nbsp;Jonatan Braut Brunes
    nbsp;Michael Ameyaw
  • 72'
    Antoni Klimek nbsp;
    Kamil Cybulski nbsp;
    2-2
  • 82'
    2-2
    nbsp;Peter Barath
    nbsp;Vladyslav Kochergin
  • 83'
    Hubert Sobol nbsp;
    Sebastian Kerk nbsp;
    2-2
  • 87'
    2-2
    nbsp;Lazaros Lamprou
    nbsp;Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Jonatan Braut Brunes (Assist:Erick Ouma Otieno)
  • Widzew lodz vs Rakow Czestochowa: Đội hình chính và dự bị

  • Widzew lodz4-3-3
    1
    Rafal Gikiewicz
    3
    Samuel Kozlovsky
    2
    LuIs da Silva
    4
    Mateusz Zyro
    91
    Marcel Krajewski
    37
    Sebastian Kerk
    25
    Marek Hanousek
    10
    Fran Alvarez
    78
    Kamil Cybulski
    9
    Imad Rondic
    77
    Jakub Sypek
    10
    Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
    19
    Michael Ameyaw
    15
    Jesus Diaz
    20
    Jean Carlos Silva Rocha
    5
    Gustaf Beggren
    30
    Vladyslav Kochergin
    26
    Erick Ouma Otieno
    7
    Fran Tudor
    24
    Zoran Arsenic
    3
    Milan Rundic
    1
    Kacper Trelowski
    Rakow Czestochowa3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Mikolaj Bieganski
    44Noah Diliberto
    8Hillary Gong Chukwah
    5Kreshnik Hajrizi
    62Lirim Kastrati
    47Antoni Klimek
    21Pawel Kwiatkowski
    7Jakub Lukowski
    17Hubert Sobol
    Adriano Luis Amorim Santos 84
    Peter Barath 23
    Jonatan Braut Brunes 18
    Dawid Drachal 21
    Dusan Kuciak 12
    Lazaros Lamprou 97
    Ben Lederman 8
    Tomasz Walczak 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
    Marek Papszun
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Widzew lodz vs Rakow Czestochowa: Số liệu thống kê

  • Widzew lodz
    Rakow Czestochowa
  • 0
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 461
    Số đường chuyền
    543
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Chuyền chính xác
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 19 13 2 4 37 15 22 41 B T T H B T
2 Rakow Czestochowa 19 10 7 2 25 11 14 37 T H H T H H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 19 9 5 5 36 28 8 32 T B B H H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Pogon Szczecin 19 9 3 7 26 21 5 30 B B T H H T
8 Motor Lublin 19 8 5 6 28 31 -3 29 T T T T H H
9 GKS Katowice 19 7 5 7 28 25 3 26 B T B T H T
10 Widzew lodz 19 7 4 8 25 29 -4 25 B T B B T B
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 19 5 4 10 19 25 -6 19 B T T H B B
14 Zaglebie Lubin 19 5 4 10 16 28 -12 19 T B B H B B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 19 3 6 10 19 34 -15 15 B H B B T H
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation