Kết quả Widzew lodz vs Stal Mielec, 23h30 ngày 07/12
Kết quả Widzew lodz vs Stal Mielec
Đối đầu Widzew lodz vs Stal Mielec
Phong độ Widzew lodz gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202423:30
-
Widzew lodz 12Stal Mielec 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.84O 2.75
0.95U 2.75
0.871
1.99X
3.602
3.15Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.74O 1
0.71U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Widzew lodz vs Stal Mielec
-
Sân vận động: Stadion Widzewa Lodz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Widzew lodz vs Stal Mielec: Diễn biến chính
-
22'Kamil Cybulski nbsp;1-0
-
38'1-0Robert Dadok Penalty awarded
-
40'1-1nbsp;Piotr Wlazlo
-
63'Marek Hanousek nbsp;
Sebastian Kerk nbsp;1-1 -
67'Jakub Lukowski nbsp;
Kamil Cybulski nbsp;1-1 -
73'1-1Matthew Guillaumier
-
80'1-1nbsp;Dawid Tkacz
nbsp;Robert Dadok -
80'Juljan Shehu1-1
-
80'1-1nbsp;Mateusz Matras
nbsp;Bert Esselink -
85'Imad Rondic (Assist:LuIs da Silva) nbsp;2-1
-
86'2-1nbsp;Lukasz Wolsztynski
nbsp;Maciej Domanski -
90'2-1nbsp;Ravve Assayag
nbsp;Sergiy Krykun -
90'2-1nbsp;Fryderyk Gerbowski
nbsp;Alvis Jaunzems -
90'2-1Mateusz Matras
-
90'Juan Fernandez nbsp;
Fran Alvarez nbsp;2-1 -
90'Hubert Sobol nbsp;
Jakub Sypek nbsp;2-1
-
Widzew lodz vs Stal Mielec: Đội hình chính và dự bị
-
Widzew lodz4-3-31Rafal Gikiewicz3Samuel Kozlovsky2LuIs da Silva4Mateusz Zyro91Marcel Krajewski37Sebastian Kerk6Juljan Shehu10Fran Alvarez78Kamil Cybulski9Imad Rondic77Jakub Sypek96Robert Dadok17Ilia Shkurin44Sergiy Krykun27Alvis Jaunzems10Maciej Domanski6Matthew Guillaumier23Krystian Getinger18Piotr Wlazlo3Bert Esselink15Marvin Senger39Jakub Madrzyk
- Đội hình dự bị
-
31Mikolaj Bieganski44Noah Diliberto8Hillary Gong Chukwah18Daniel Gryzio25Marek Hanousek15Juan Fernandez21Pawel Kwiatkowski7Jakub Lukowski17Hubert SobolRavve Assayag 9Fryderyk Gerbowski 32Koki Hinokio 8Konrad Jalocha 13Karol Knap 20Mateusz Matras 21Dawid Tkacz 19Krzysztof Wolkowicz 11Lukasz Wolsztynski 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janusz NiedzwiedzAdam Majewski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Widzew lodz vs Stal Mielec: Số liệu thống kê
-
Widzew lodzStal Mielec
-
6Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
406Số đường chuyền411
-
nbsp;nbsp;
-
43%Chuyền chính xác46%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
10Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B T T H B T |
2 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 11 | 14 | 37 | T H H T H H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 | B B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T B T H T |
10 | Widzew lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 25 | B T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T T H B B |
14 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | T B B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation