Đối đầu GKS Tychy vs Stal Rzeszow, 00h00 ngày 15/4

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs Stal Rzeszow

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/4/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Stal Rzeszow trước đây

  • 30/09/2024
    Stal Rzeszow
    5 - 1
    GKS Tychy
    3 - 1
    L
  • 18/12/2023
    GKS Tychy
    2 - 0
    Stal Rzeszow
    1 - 0
    W
  • 30/07/2023
    Stal Rzeszow
    1 - 2
    GKS Tychy
    0 - 1
    W
  • 28/05/2023
    GKS Tychy
    0 - 0
    Stal Rzeszow
    0 - 0
    D
  • 30/10/2022
    Stal Rzeszow
    1 - 2
    GKS Tychy
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs Stal Rzeszow

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Stal Rzeszow: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Stal Rzeszow: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Stal Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GKS Tychy (sân nhà) 2 1 1 0
GKS Tychy (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS TychyStal Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 28 18 7 3 54 19 35 61 T T T T T H
2 LKS Nieciecza 27 17 7 3 57 29 28 58 H B T H T T
3 Wisla Plock 28 15 8 5 48 31 17 53 T H B T T T
4 Wisla Krakow 28 14 7 7 49 27 22 49 T B T T T T
5 Miedz Legnica 28 14 7 7 48 32 16 49 B T B B T H
6 Polonia Warszawa 27 14 5 8 37 30 7 47 T H T T T T
7 Gornik Leczna 28 11 10 7 41 31 10 43 B B T T H T
8 GKS Tychy 27 10 11 6 35 27 8 41 T T B T T T
9 Znicz Pruszkow 28 10 9 9 37 36 1 39 T H H B T B
10 Ruch Chorzow 28 10 7 11 37 37 0 37 B H B B B B
11 LKS Lodz 28 9 8 11 37 34 3 35 T T B H B B
12 Stal Rzeszow 26 9 7 10 39 38 1 34 T T H B B B
13 Chrobry Glogow 28 6 7 15 29 52 -23 25 H B B T B H
14 Kotwica Kolobrzeg 28 4 11 13 19 40 -21 23 H H B B H H
15 Odra Opole 27 5 8 14 23 53 -30 23 B H T B B B
16 Warta Poznan 28 5 6 17 17 46 -29 21 B B H B B B
17 Pogon Siedlce 28 4 7 17 28 48 -20 19 B H T H B T
18 Stal Stalowa Wola 28 3 10 15 22 47 -25 19 H H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: