Đối đầu LKS Nieciecza vs Wisla Krakow, 01h30 ngày 26/4
Kết quả LKS Nieciecza vs Wisla Krakow
Đối đầu LKS Nieciecza vs Wisla Krakow
Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Phong độ Wisla Krakow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Nieciecza vs Wisla Krakow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Wisla Krakow trước đây
-
19/10/2024Wisla Krakow2 - 0LKS Nieciecza0 - 0L
-
26/05/2024Wisla Krakow0 - 3LKS Nieciecza0 - 0W
-
02/12/2023LKS Nieciecza2 - 1Wisla Krakow2 - 1W
-
13/05/2023Wisla Krakow2 - 1LKS Nieciecza1 - 1L
-
15/10/2022LKS Nieciecza0 - 0Wisla Krakow0 - 0D
-
18/12/2021Wisla Krakow3 - 0LKS Nieciecza2 - 0L
-
31/07/2021LKS Nieciecza2 - 2Wisla Krakow1 - 0D
-
28/11/2017LKS Nieciecza3 - 3Wisla Krakow1 - 2D
-
23/01/2021Wisla Krakow2 - 1LKS Nieciecza1 - 1L
-
03/02/2018LKS Nieciecza0 - 2Wisla Krakow0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu LKS Nieciecza vs Wisla Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Wisla Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Wisla Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 2 | 1 | 2 |
VĐQG Ba Lan | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Wisla Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Nieciecza (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
LKS Nieciecza (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Nieciecza và Wisla Krakow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 29 | 18 | 7 | 4 | 58 | 32 | 26 | 61 | T H T T B T |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | H B T T T H |
4 | Wisla Krakow | 29 | 15 | 7 | 7 | 50 | 27 | 23 | 52 | B T T T T T |
5 | Miedz Legnica | 29 | 15 | 7 | 7 | 51 | 34 | 17 | 52 | T B B T H T |
6 | Polonia Warszawa | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 51 | T T T T T H |
7 | GKS Tychy | 29 | 12 | 11 | 6 | 39 | 28 | 11 | 47 | B T T T T T |
8 | Gornik Leczna | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T T H T T |
9 | Ruch Chorzow | 29 | 11 | 7 | 11 | 41 | 40 | 1 | 40 | H B B B B T |
10 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 39 | H H B T B B |
11 | LKS Lodz | 29 | 9 | 8 | 12 | 38 | 37 | 1 | 35 | T B H B B B |
12 | Stal Rzeszow | 29 | 9 | 8 | 12 | 41 | 44 | -3 | 35 | B B B B H B |
13 | Odra Opole | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 54 | -28 | 26 | T B B B B T |
14 | Chrobry Glogow | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 53 | -24 | 25 | B B T B H B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 44 | -22 | 23 | H B B H H B |
16 | Warta Poznan | 29 | 5 | 6 | 18 | 19 | 49 | -30 | 21 | B H B B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 29 | 3 | 11 | 15 | 24 | 49 | -25 | 20 | H H B B T H |
18 | Pogon Siedlce | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 49 | -21 | 19 | H T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: