Đối đầu Wisla Plock vs Znicz Pruszkow, 00h00 ngày 29/4
Kết quả Wisla Plock vs Znicz Pruszkow
Đối đầu Wisla Plock vs Znicz Pruszkow
Phong độ Wisla Plock gần đây
Phong độ Znicz Pruszkow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Plock vs Znicz Pruszkow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Znicz Pruszkow trước đây
-
18/01/2025Wisla Plock1 - 2Znicz Pruszkow1 - 2L
-
03/07/2024Wisla Plock2 - 0Znicz Pruszkow1 - 0W
-
04/02/2015Znicz Pruszkow5 - 1Wisla Plock5 - 0L
-
20/10/2024Znicz Pruszkow2 - 2Wisla Plock1 - 0D
-
17/05/2024Znicz Pruszkow2 - 1Wisla Plock1 - 0L
-
26/11/2023Wisla Plock0 - 1Znicz Pruszkow0 - 0L
-
10/04/2013Znicz Pruszkow0 - 3Wisla Plock0 - 1W
-
15/08/2012Wisla Plock0 - 0Znicz Pruszkow0 - 0D
-
27/03/2011Znicz Pruszkow2 - 2Wisla Plock2 - 1D
-
18/08/2010Wisla Plock4 - 1Znicz Pruszkow1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Plock vs Znicz Pruszkow
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Znicz Pruszkow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Znicz Pruszkow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Ba Lan | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Znicz Pruszkow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Plock (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Wisla Plock (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Plock và Znicz Pruszkow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 30 | 19 | 8 | 3 | 56 | 20 | 36 | 65 | T T T H T H |
2 | LKS Nieciecza | 30 | 18 | 8 | 4 | 60 | 34 | 26 | 62 | H T T B T H |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | H B T T T H |
4 | Wisla Krakow | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 29 | 23 | 53 | T T T T T H |
5 | Miedz Legnica | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 53 | B B T H T H |
6 | Polonia Warszawa | 30 | 15 | 7 | 8 | 41 | 31 | 10 | 52 | T T T T H H |
7 | GKS Tychy | 30 | 12 | 12 | 6 | 40 | 29 | 11 | 48 | T T T T T H |
8 | Gornik Leczna | 30 | 12 | 11 | 7 | 42 | 31 | 11 | 47 | T T H T T H |
9 | Ruch Chorzow | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 40 | 4 | 43 | B B B B T T |
10 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 39 | H H B T B B |
11 | LKS Lodz | 30 | 10 | 8 | 12 | 39 | 37 | 2 | 38 | B H B B B T |
12 | Stal Rzeszow | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 47 | -6 | 35 | B B B H B B |
13 | Odra Opole | 30 | 6 | 9 | 15 | 26 | 54 | -28 | 27 | B B B B T H |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 30 | 5 | 11 | 14 | 23 | 44 | -21 | 26 | B B H H B T |
15 | Chrobry Glogow | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 54 | -24 | 26 | B T B H B H |
16 | Warta Poznan | 30 | 5 | 6 | 19 | 19 | 50 | -31 | 21 | H B B B B B |
17 | Pogon Siedlce | 30 | 4 | 8 | 18 | 29 | 50 | -21 | 20 | T H B T B H |
18 | Stal Stalowa Wola | 30 | 3 | 11 | 16 | 24 | 50 | -26 | 20 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: