Kết quả Pogon Szczecin vs Radomiak Radom, 02h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15

  • Pogon Szczecin vs Radomiak Radom: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Paulo Henrique Rodrigues Cabral (Assist:Jan Grzesik)
  • 58'
    Benedikt Zech
    0-1
  • 60'
    0-1
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
  • 61'
    Fredrik Ulvestad nbsp;
    Kacper Lukasiak nbsp;
    0-1
  • 61'
    Alexander Gorgon nbsp;
    Adrian Przyborek nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Rafal Wolski
    nbsp;Jan Grzesik
  • 70'
    0-1
    nbsp;Michal Kaput
    nbsp;Roberto Alves
  • 70'
    Rafal Kurzawa
    0-1
  • 81'
    Olaf Korczakowski nbsp;
    Jakub Lis nbsp;
    0-1
  • 89'
    0-1
    nbsp;Francisco Ramos
    nbsp;Bruno Jordao
  • 89'
    Antoni Klukowski nbsp;
    Vahan Bichakhchyan nbsp;
    0-1
  • 89'
    Joao Pedro Costa Gamboa nbsp;
    Benedikt Zech nbsp;
    0-1
  • 89'
    0-1
    nbsp;Vagner Jose Dias Goncalves
    nbsp;Joao Peglow
  • Pogon Szczecin vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-1-4-1
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    23
    Benedikt Zech
    25
    Wojciech Lisowski
    17
    Jakub Lis
    7
    Rafal Kurzawa
    11
    Kamil Grosicki
    10
    Adrian Przyborek
    19
    Kacper Lukasiak
    22
    Vahan Bichakhchyan
    9
    Efthymios Koulouris
    17
    Leonardo Miramar Rocha
    13
    Jan Grzesik
    10
    Roberto Alves
    6
    Bruno Jordao
    7
    Joao Peglow
    77
    Christos Donis
    24
    Zie Mohamed Ouattara
    4
    Rahil Mammadov
    29
    Raphael Rossi Branco
    23
    Paulo Henrique Rodrigues Cabral
    1
    Maciej Kikolski
    Radomiak Radom4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Joao Pedro Costa Gamboa
    20Alexander Gorgon
    31Krzysztof Kaminski
    13Dimitrios Keramitsis
    46Antoni Klukowski
    27Olaf Korczakowski
    61Kacper Smolinski
    8Fredrik Ulvestad
    35Maciej Wojciechowski
    Radoslaw Cierzniak 20
    Guilherme da Gama Zimovski 99
    Damian Jakubik 14
    Michal Kaput 28
    Wiktor Koptas 44
    Leandro 9
    Francisco Ramos 88
    Vagner Jose Dias Goncalves 70
    Rafal Wolski 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
    Mariusz Lewandowski
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    Radomiak Radom
  • 17
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 476
    Số đường chuyền
    324
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation