Kết quả Pogon Szczecin vs Radomiak Radom, 02h30 ngày 09/11
Kết quả Pogon Szczecin vs Radomiak Radom
Đối đầu Pogon Szczecin vs Radomiak Radom
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:30
-
Pogon Szczecin 20Radomiak Radom 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.01O 2.5
0.61U 2.5
1.201
1.53X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Pogon Szczecin vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
37'0-1nbsp;Paulo Henrique Rodrigues Cabral (Assist:Jan Grzesik)
-
58'Benedikt Zech0-1
-
60'0-1Paulo Henrique Rodrigues Cabral
-
61'Fredrik Ulvestad nbsp;
Kacper Lukasiak nbsp;0-1 -
61'Alexander Gorgon nbsp;
Adrian Przyborek nbsp;0-1 -
67'0-1nbsp;Rafal Wolski
nbsp;Jan Grzesik -
70'0-1nbsp;Michal Kaput
nbsp;Roberto Alves -
70'Rafal Kurzawa0-1
-
81'Olaf Korczakowski nbsp;
Jakub Lis nbsp;0-1 -
89'0-1nbsp;Francisco Ramos
nbsp;Bruno Jordao -
89'Antoni Klukowski nbsp;
Vahan Bichakhchyan nbsp;0-1 -
89'Joao Pedro Costa Gamboa nbsp;
Benedikt Zech nbsp;0-1 -
89'0-1nbsp;Vagner Jose Dias Goncalves
nbsp;Joao Peglow
-
Pogon Szczecin vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Pogon Szczecin4-1-4-177Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris23Benedikt Zech25Wojciech Lisowski17Jakub Lis7Rafal Kurzawa11Kamil Grosicki10Adrian Przyborek19Kacper Lukasiak22Vahan Bichakhchyan9Efthymios Koulouris17Leonardo Miramar Rocha13Jan Grzesik10Roberto Alves6Bruno Jordao7Joao Peglow77Christos Donis24Zie Mohamed Ouattara4Rahil Mammadov29Raphael Rossi Branco23Paulo Henrique Rodrigues Cabral1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
21Joao Pedro Costa Gamboa20Alexander Gorgon31Krzysztof Kaminski13Dimitrios Keramitsis46Antoni Klukowski27Olaf Korczakowski61Kacper Smolinski8Fredrik Ulvestad35Maciej WojciechowskiRadoslaw Cierzniak 20Guilherme da Gama Zimovski 99Damian Jakubik 14Michal Kaput 28Wiktor Koptas 44Leandro 9Francisco Ramos 88Vagner Jose Dias Goncalves 70Rafal Wolski 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens GustafssonMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Pogon SzczecinRadomiak Radom
-
17Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
476Số đường chuyền324
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
112Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation