x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Pyramids FC
9
5
0.56
2
Al Ahly SC
9
4
0.44
3
Zamalek
8
8
1
4
Ceramica Cleopatra FC
9
10
1.11
5
Al Masry
8
3
0.38
6
NBE SC
9
9
1
7
ZED FC
9
4
0.44
8
Pharco
9
13
1.44
9
Talaea EI-Gaish
9
11
1.22
10
Petrojet
8
6
0.75
11
Ismaily
9
6
0.67
12
Al-Ittihad Alexandria
9
6
0.67
13
Haras El Hedoud
9
11
1.22
14
Smouha SC
9
12
1.33
15
Ghazl El Mahallah
9
14
1.56
16
Enppi
9
8
0.89
17
El Gounah
9
7
0.78
18
Future FC
8
7
0.88
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2024-2025 (sân nhà)
1
Pyramids FC
4
2
0.5
2
Al Ahly SC
4
3
0.75
3
Zamalek
5
6
1.2
4
Al Masry
5
2
0.4
5
Ismaily
5
3
0.6
6
Ceramica Cleopatra FC
4
3
0.75
7
Pharco
5
8
1.6
8
Haras El Hedoud
4
3
0.75
9
Petrojet
4
3
0.75
10
ZED FC
5
3
0.6
11
NBE SC
4
2
0.5
12
Enppi
4
3
0.75
13
Al-Ittihad Alexandria
4
2
0.5
14
El Gounah
5
4
0.8
15
Smouha SC
4
6
1.5
16
Future FC
4
1
0.25
17
Talaea EI-Gaish
4
4
1
18
Ghazl El Mahallah
5
9
1.8
Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2024-2025 (sân khách)
1
Pyramids FC
5
3
0.6
2
Al Ahly SC
5
1
0.2
3
NBE SC
5
7
1.4
4
Talaea EI-Gaish
5
7
1.4
5
ZED FC
4
1
0.25
6
Ceramica Cleopatra FC
5
7
1.4
7
Zamalek
3
2
0.67
8
Ghazl El Mahallah
4
5
1.25
9
Al-Ittihad Alexandria
5
4
0.8
10
Al Masry
3
1
0.33
11
Petrojet
4
3
0.75
12
Smouha SC
5
6
1.2
13
Haras El Hedoud
5
8
1.6
14
Pharco
4
5
1.25
15
Enppi
5
5
1
16
El Gounah
4
3
0.75
17
Future FC
4
6
1.5
18
Ismaily
4
3
0.75
Cập nhật: 23/01/2025 09:39:56
Tên giải đấu
VĐQG Ai Cập
Tên khác
Tên Tiếng Anh
Egyptian Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
9
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)