Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Pyramids FC 9 5 0.56
2 Al Ahly SC 9 4 0.44
3 Zamalek 8 8 1
4 Ceramica Cleopatra FC 9 10 1.11
5 Al Masry 8 3 0.38
6 NBE SC 9 9 1
7 ZED FC 9 4 0.44
8 Pharco 9 13 1.44
9 Talaea EI-Gaish 9 11 1.22
10 Petrojet 8 6 0.75
11 Ismaily 9 6 0.67
12 Al-Ittihad Alexandria 9 6 0.67
13 Haras El Hedoud 9 11 1.22
14 Smouha SC 9 12 1.33
15 Ghazl El Mahallah 9 14 1.56
16 Enppi 9 8 0.89
17 El Gounah 9 7 0.78
18 Future FC 8 7 0.88

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Pyramids FC 4 2 0.5
2 Al Ahly SC 4 3 0.75
3 Zamalek 5 6 1.2
4 Al Masry 5 2 0.4
5 Ismaily 5 3 0.6
6 Ceramica Cleopatra FC 4 3 0.75
7 Pharco 5 8 1.6
8 Haras El Hedoud 4 3 0.75
9 Petrojet 4 3 0.75
10 ZED FC 5 3 0.6
11 NBE SC 4 2 0.5
12 Enppi 4 3 0.75
13 Al-Ittihad Alexandria 4 2 0.5
14 El Gounah 5 4 0.8
15 Smouha SC 4 6 1.5
16 Future FC 4 1 0.25
17 Talaea EI-Gaish 4 4 1
18 Ghazl El Mahallah 5 9 1.8

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ai Cập 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Pyramids FC 5 3 0.6
2 Al Ahly SC 5 1 0.2
3 NBE SC 5 7 1.4
4 Talaea EI-Gaish 5 7 1.4
5 ZED FC 4 1 0.25
6 Ceramica Cleopatra FC 5 7 1.4
7 Zamalek 3 2 0.67
8 Ghazl El Mahallah 4 5 1.25
9 Al-Ittihad Alexandria 5 4 0.8
10 Al Masry 3 1 0.33
11 Petrojet 4 3 0.75
12 Smouha SC 5 6 1.2
13 Haras El Hedoud 5 8 1.6
14 Pharco 4 5 1.25
15 Enppi 5 5 1
16 El Gounah 4 3 0.75
17 Future FC 4 6 1.5
18 Ismaily 4 3 0.75
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Ai Cập
Tên khác
Tên Tiếng Anh Egyptian Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 9
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)