Kết quả Anderlecht II vs KAS Eupen, 22h00 ngày 02/11
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Anderlecht II 22KAS Eupen 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 3
1.00U 3
0.801
3.20X
3.902
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht II vs KAS Eupen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 10
-
Anderlecht II vs KAS Eupen: Diễn biến chính
-
28'Nilson David Angulo Ramirez (Assist:Ali Maamar) nbsp;1-0
-
45'Vroninks B.1-0
-
45'1-0Yamadou Keita
-
63'1-1nbsp;Jan Gorenc (Assist:Yentl Van Genechten)
-
71'1-2nbsp;Emrehan Gedikli
-
79'Robbie Ure1-2
-
86'Ismael Baouf (Assist:Nathan De Cat) nbsp;2-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht II vs KAS Eupen: Số liệu thống kê
-
Anderlecht IIKAS Eupen
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
457Số đường chuyền422
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation