Kết quả Lierse vs Francs Borains, 00h15 ngày 07/10
Kết quả Lierse vs Francs Borains
Đối đầu Lierse vs Francs Borains
Phong độ Lierse gần đây
Phong độ Francs Borains gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/10/202400:15
-
Lierse 14Francs Borains 6 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.75
1.00U 2.75
0.851
2.15X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lierse vs Francs Borains
-
Sân vận động: Herman Vanderpoorten Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 7
-
Lierse vs Francs Borains: Diễn biến chính
-
10'Glenn Claes (Assist:Ousmane Sow) nbsp;1-0
-
18'Pieter De Schrijver (Assist:Ousmane Sow) nbsp;2-0
-
33'2-0Dessoleil Dorian
-
40'2-0Yanis Massolin
-
45'2-0Dessoleil Dorian
-
60'2-0Yanis Massolin
-
64'Victor Daguin2-0
-
77'2-0Levi Malungu
-
79'Aske Sampers nbsp;3-0
-
81'Niklo Dailly (Assist:De Peuter D.) nbsp;4-0
-
90'4-0Kays Ruiz-Atil
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Lierse vs Francs Borains: Số liệu thống kê
-
LierseFrancs Borains
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
506Số đường chuyền265
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 18 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B T B T B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | B B B T B H |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Seraing United | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 29 | -10 | 15 | H B H B T H |
14 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
15 | Genk II | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 36 | -14 | 12 | H B B B H H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation