Kết quả Lierse vs SC Lokeren-Temse, 02h00 ngày 09/11
Kết quả Lierse vs SC Lokeren-Temse
Đối đầu Lierse vs SC Lokeren-Temse
Phong độ Lierse gần đây
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
Lierse 5 12SC Lokeren-Temse 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.77O 2.5
0.85U 2.5
0.951
2.20X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lierse vs SC Lokeren-Temse
-
Sân vận động: Herman Vanderpoorten Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 11
-
Lierse vs SC Lokeren-Temse: Diễn biến chính
-
18'0-1nbsp;Brebels Sebastiaan
-
22'Victor Daguin0-1
-
24'Hugo Masaki0-1
-
40'Bryan Adinany (Assist:Aske Sampers) nbsp;1-1
-
42'Viktor Boone1-1
-
55'1-1Sam Van Aerschot
-
60'1-2nbsp;Samuel Ntamack (Assist:Gil Van Moerzeke)
-
71'Bryan Adinany1-2
-
74'1-2Mohamed Soumaré
-
75'1-2Mohamed Soumaré
-
80'Luc Marijnissen (Assist:Glenn Claes) nbsp;2-2
-
90'Bryan Adinany2-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Lierse vs SC Lokeren-Temse: Số liệu thống kê
-
LierseSC Lokeren-Temse
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
22Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 18 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B T B T B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | B B B T B H |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Seraing United | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 29 | -10 | 15 | H B H B T H |
14 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
15 | Genk II | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 36 | -14 | 12 | H B B B H H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation