Kết quả SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek, 22h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 14

  • SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Shuto ABE
  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Piotr Parzyszek (Assist:Achraf Laaziri)
  • 35'
    Brent Gabriel
    0-1
  • 41'
    0-1
    Romildo Del Piage de Souza
  • 42'
    Brebels Sebastiaan goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Ilyes Ziani
  • 45'
    Cederick Van Daele
    1-1
  • 63'
    1-2
    goalnbsp;Ilyes Ziani (Assist:Piotr Parzyszek)
  • 68'
    Brebels Sebastiaan
    1-2
  • 70'
    1-3
    goalnbsp;Piotr Parzyszek (Assist:Islamdine Halifa)
  • 81'
    1-4
    goalnbsp;Islamdine Halifa
  • 85'
    Samuel Ntamack
    1-4
  • 90'
    1-4
    Reda Halilou
  • BXH Hạng 2 Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek: Số liệu thống kê

  • SC Lokeren-Temse
    Jeunesse Molenbeek
  • 12
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 394
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zulte-Waregem 17 13 2 2 39 18 21 41 T T T T T H
2 LaLouviere 17 10 5 2 29 16 13 35 T T T H H H
3 Jeunesse Molenbeek 17 10 4 3 30 17 13 34 H T T H T T
4 Patro Eisden 17 8 6 3 38 19 19 30 H T T B B T
5 Club Brugge Ⅱ 16 7 4 5 26 22 4 25 B T T B B T
6 Red Star Waasland 17 6 7 4 16 15 1 25 H B T T H H
7 Lierse 16 6 4 6 25 25 0 22 H B T B T B
8 KVSK Lommel 15 5 4 6 21 24 -3 19 T B H B B B
9 RFC de Liege 17 4 5 8 19 28 -9 17 B B B T B H
10 KAS Eupen 16 4 3 9 24 29 -5 15 B T B B B B
11 SC Lokeren-Temse 16 4 3 9 14 24 -10 15 B H B T B B
12 Francs Borains 16 4 3 9 16 30 -14 15 B B T T H H
13 Seraing United 16 3 6 7 19 29 -10 15 H B H B T H
14 Anderlecht II 15 3 5 7 20 26 -6 14 H T T B B H
15 Genk II 16 3 3 10 22 36 -14 12 H B B B H H
16 KMSK Deinze 0 0 0 0 0 0 0 0

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation