Kết quả SC Lokeren-Temse vs Seraing United, 00h15 ngày 21/10
Kết quả SC Lokeren-Temse vs Seraing United
Đối đầu SC Lokeren-Temse vs Seraing United
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Phong độ Seraing United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202400:15
-
SC Lokeren-Temse 20Seraing United 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.851
1.85X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs Seraing United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 8
-
SC Lokeren-Temse vs Seraing United: Diễn biến chính
-
2'0-0Marvin Tshibuabua
-
7'Jeovanni Dianganga0-0
-
11'0-0Maxime Allione
-
13'0-1nbsp;Maxime Allione
-
23'Indy Boonen0-1
-
29'0-1Pape Moussa Fall
-
46'0-1Matthieu Maximilien Muland Kayij
-
53'0-1Cheikhou Omar Ndiaye
-
70'0-1Lucas Margueron
-
87'0-1Pape Moussa Fall
-
90'0-1Sacha Marloye
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs Seraing United: Số liệu thống kê
-
SC Lokeren-TemseSeraing United
-
20Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
444Số đường chuyền194
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
122Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 18 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B T B T B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | B B B T B H |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Seraing United | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 29 | -10 | 15 | H B H B T H |
14 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
15 | Genk II | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 36 | -14 | 12 | H B B B H H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation