Kết quả Zulte-Waregem vs LaLouviere, 19h30 ngày 10/11
Kết quả Zulte-Waregem vs LaLouviere
Đối đầu Zulte-Waregem vs LaLouviere
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
Phong độ LaLouviere gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202419:30
-
Zulte-Waregem 22LaLouviere 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.83X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.77O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zulte-Waregem vs LaLouviere
-
Sân vận động: Regenboogstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 11
-
Zulte-Waregem vs LaLouviere: Diễn biến chính
-
26'0-0Samuel Gueulette
-
33'0-0Singa Joel Ito
-
49'Jelle Vossen (Assist:Anton Tanghe) nbsp;1-0
-
66'1-0Victor Corneillie
-
75'Nicolas Rommens1-0
-
75'1-0Owen Maes
-
87'Jelle Vossen1-0
-
88'1-1nbsp;Owen Maes
-
90'Jelle Vossen (Assist:Atli Barkarson) nbsp;2-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Zulte-Waregem vs LaLouviere: Số liệu thống kê
-
Zulte-WaregemLaLouviere
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 17 | 13 | 2 | 2 | 39 | 18 | 21 | 41 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 22 | 4 | 25 | B T T B B T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 22 | H B T B T B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | B B B T B H |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Seraing United | 16 | 3 | 6 | 7 | 19 | 29 | -10 | 15 | H B H B T H |
14 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
15 | Genk II | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 36 | -14 | 12 | H B B B H H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation