Kết quả Charleroi vs Racing Genk, 02h45 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 27

  • Charleroi vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 35'
    Stefan Knezevic nbsp;
    Jules van Cleemput nbsp;
    0-0
  • 44'
    Youssuf Sylla
    0-0
  • 45'
    0-0
    Tolu Arokodare
  • 57'
    Mehdi Boukamir nbsp;
    Stefan Knezevic nbsp;
    0-0
  • 57'
    Isaac Mbenza nbsp;
    Oday Dabbagh nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Yira Sor
    nbsp;Luca Oyen
  • 71'
    0-1
    goalnbsp;Yira Sor (Assist:Zakaria El Ouahdi)
  • 75'
    Youssouph Mamadou Badji nbsp;
    Vetle Dragsnes nbsp;
    0-1
  • 75'
    Parfait Guiagon nbsp;
    Antoine Bernier nbsp;
    0-1
  • 78'
    Marco Ilaimaharitra
    0-1
  • 83'
    0-1
    nbsp;Eduard Sobol
    nbsp;Joris Kayembe
  • 90'
    0-1
    Bilal El Khannouss
  • Charleroi vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Charleroi3-5-2
    16
    Herve Kouakou Koffi
    4
    Jules van Cleemput
    21
    Stelios Andreou
    2
    Jonas Bager
    15
    Vetle Dragsnes
    17
    Antoine Bernier
    25
    Damien Marcq
    26
    Marco Ilaimaharitra
    98
    Jeremy Petris
    9
    Oday Dabbagh
    80
    Youssuf Sylla
    99
    Tolu Arokodare
    90
    Christopher Bonsu Baah
    10
    Bilal El Khannouss
    24
    Luca Oyen
    8
    Bryan Heynen
    17
    Patrik Hrosovsky
    77
    Zakaria El Ouahdi
    46
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    2
    Mark McKenzie
    18
    Joris Kayembe
    26
    Maarten Vandevoordt
    Racing Genk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Isaac Mbenza
    32Mehdi Boukamir
    10Youssouph Mamadou Badji
    3Stefan Knezevic
    8Parfait Guiagon
    55Martin Delavallee
    44Ryota Morioka
    19Nikola Stulic
    29Zan Rogelj
    Eduard Sobol 22
    Yira Sor 14
    Matias Galarza 5
    Hendrik Van Crombrugge 1
    Anouar Ait El Hadj 19
    Ken Nkuba 27
    Konstantinos Karetsas 78
    Noah Adedeji-Sternberg 67
    Mujaid Sadick 3
    Andi Zeqiri 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Felice Mazzu
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Charleroi vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Charleroi
    Racing Genk
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 292
    Số đường chuyền
    533
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    139
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    82
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Charleroi 6 5 1 0 11 4 7 45 H T T T T T
2 Kortrijk 6 2 1 3 7 10 -3 31 H B B T T B
3 Jeunesse Molenbeek 6 2 1 3 8 9 -1 30 H T T B B B
4 KAS Eupen 6 1 1 4 5 8 -3 28 H B B B B T

Promotion Play-Offs Relegation