Kết quả Racing Genk vs Royal Antwerp, 23h30 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2023-2024 » vòng 9

  • Racing Genk vs Royal Antwerp: Diễn biến chính

  • 28'
    Andi Zeqiri (Assist:Konstantinos Karetsas) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Alieu Fadera nbsp;
    Andi Zeqiri nbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Gyrano Kerk
    nbsp;Jacob Ondrejka
  • 65'
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Eliot Matazo
    nbsp;Ritchie De Laet
  • 71'
    Anouar Ait El Hadj nbsp;
    Konstantinos Karetsas nbsp;
    1-0
  • 78'
    Zakaria El Ouahdi
    1-0
  • 83'
    1-0
    nbsp;Victor Udoh
    nbsp;Owen Wijndal
  • 83'
    1-0
    nbsp;Mahamadou Doumbia
    nbsp;Jurgen Ekkelenkamp
  • 86'
    Eduard Sobol nbsp;
    Joris Kayembe nbsp;
    1-0
  • 89'
    Mujaid Sadick
    1-0
  • 90'
    1-0
    Victor Udoh
  • Racing Genk vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk3-4-1-2
    26
    Maarten Vandevoordt
    2
    Mark McKenzie
    46
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    3
    Mujaid Sadick
    18
    Joris Kayembe
    17
    Patrik Hrosovsky
    5
    Matias Galarza
    77
    Zakaria El Ouahdi
    78
    Konstantinos Karetsas
    99
    Tolu Arokodare
    9
    Andi Zeqiri
    9
    George Ilenikhena
    17
    Jacob Ondrejka
    24
    Jurgen Ekkelenkamp
    10
    Michel-Ange Balikwisha
    8
    Alhassan Yusuf
    27
    Mandela Keita
    2
    Ritchie De Laet
    23
    Toby Alderweireld
    33
    Zeno Van Den Bosch
    5
    Owen Wijndal
    91
    Senne Lammens
    Royal Antwerp4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Alieu Fadera
    19Anouar Ait El Hadj
    22Eduard Sobol
    1Hendrik Van Crombrugge
    72Josue Ndenge Kongolo
    65Christian Akpan
    68Thomas Claes
    67Noah Adedeji-Sternberg
    27Ken Nkuba
    Gyrano Kerk 7
    Eliot Matazo 6
    Mahamadou Doumbia 84
    Victor Udoh 60
    Niels Devalckeneer 81
    Davino Verhulst 87
    Milan Smits 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Mark Van Bommel
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Royal Antwerp
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 475
    Số đường chuyền
    488
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Charleroi 6 5 1 0 11 4 7 45 H T T T T T
2 Kortrijk 6 2 1 3 7 10 -3 31 H B B T T B
3 Jeunesse Molenbeek 6 2 1 3 8 9 -1 30 H T T B B B
4 KAS Eupen 6 1 1 4 5 8 -3 28 H B B B B T

Promotion Play-Offs Relegation