Kết quả Beerschot Wilrijk vs Racing Genk, 21h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 4

  • Beerschot Wilrijk vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 7'
    Ewan Henderson (Assist:Simion Michez) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    1-0
    Yira Sor Penalty awarded
  • 15'
    1-1
    goalnbsp;Jarne Steuckers
  • 30'
    1-2
    goalnbsp;Tolu Arokodare (Assist:Jarne Steuckers)
  • 39'
    Marco Weymans
    1-2
  • 40'
    1-3
    goalnbsp;Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa (Assist:Bilal El Khannouss)
  • 45'
    Simion Michez
    1-3
  • 62'
    Simion Michez (Assist:Thibaud Verlinden) goalnbsp;
    2-3
  • 63'
    Davor Matijas
    2-3
  • 64'
    2-4
    goalnbsp;Tolu Arokodare (Assist:Yira Sor)
  • 65'
    Ayouba Kosiah nbsp;
    Charly Keita nbsp;
    2-4
  • 65'
    Tom Reyners nbsp;
    Ewan Henderson nbsp;
    2-4
  • 69'
    2-4
    nbsp;Christopher Bonsu Baah
    nbsp;Yira Sor
  • 69'
    2-4
    nbsp;Nikolas Sattlberger
    nbsp;Bilal El Khannouss
  • 75'
    2-4
    Mujaid Sadick Card changed
  • 77'
    2-4
    Mujaid Sadick
  • 78'
    Welat Cagro
    2-4
  • 80'
    2-4
    nbsp;Josue Ndenge Kongolo
    nbsp;Jarne Steuckers
  • 80'
    2-4
    nbsp;Bryan Heynen
    nbsp;Patrik Hrosovsky
  • 86'
    Margio Wright-Phillips nbsp;
    Welat Cagro nbsp;
    2-4
  • 88'
    Derrick Tshimanga (Assist:Herve Matthys) goalnbsp;
    3-4
  • 90'
    3-4
    nbsp;Oh Hyun Gyu
    nbsp;Tolu Arokodare
  • 90'
    Arjany Martha nbsp;
    Simion Michez nbsp;
    3-4
  • 90'
    3-4
    Zakaria El Ouahdi
  • Beerschot Wilrijk vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Beerschot Wilrijk3-4-2-1
    71
    Davor Matijas
    26
    Derrick Tshimanga
    3
    Herve Matthys
    4
    Brian Plat
    28
    Marco Weymans
    47
    Welat Cagro
    18
    Ryan Sanusi
    75
    Simion Michez
    10
    Thibaud Verlinden
    8
    Ewan Henderson
    27
    Charly Keita
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    14
    Yira Sor
    77
    Zakaria El Ouahdi
    10
    Bilal El Khannouss
    17
    Patrik Hrosovsky
    18
    Joris Kayembe
    3
    Mujaid Sadick
    6
    Matte Smets
    46
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    Racing Genk3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Ayouba Kosiah
    7Tom Reyners
    32Margio Wright-Phillips
    42Arjany Martha
    33Nick Shinton
    55Felix Nzouango
    6Cheikh Thiam
    22Oscar Vargas
    21Xander Joosen
    Christopher Bonsu Baah 90
    Nikolas Sattlberger 24
    Josue Ndenge Kongolo 44
    Bryan Heynen 8
    Oh Hyun Gyu 19
    Mike Penders 39
    Konstantinos Karetsas 20
    Ken Nkuba 27
    Andi Zeqiri 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andreas Wieland
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Beerschot Wilrijk vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Beerschot Wilrijk
    Racing Genk
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 499
    Số đường chuyền
    420
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Pha tấn công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tấn công nguy hiểm
    7
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs