Kết quả Charleroi vs Royal Antwerp, 23h30 ngày 28/07
Kết quả Charleroi vs Royal Antwerp
Nhận định Sporting Charleroi vs Royal Antwerp, 23h30 ngày 28/7
Đối đầu Charleroi vs Royal Antwerp
Phong độ Charleroi gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202423:30
-
Charleroi 50Royal Antwerp 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.05O 2.75
0.92U 2.75
0.941
3.40X
3.602
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.12O 1
0.66U 1
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charleroi vs Royal Antwerp
-
Sân vận động: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 1
-
Charleroi vs Royal Antwerp: Diễn biến chính
-
10'0-1nbsp;Vincent Janssen (Assist:Toby Alderweireld)
-
15'Jeremy Petris0-1
-
64'Etienne Camara0-1
-
65'Antoine Bernier nbsp;
Isaac Mbenza nbsp;0-1 -
65'Oday Dabbagh nbsp;
Etienne Camara nbsp;0-1 -
65'Youssouph Mamadou Badji nbsp;
Youssuf Sylla nbsp;0-1 -
67'0-1nbsp;Jacob Ondrejka
nbsp;Jurgen Ekkelenkamp -
67'0-1nbsp;Mandela Keita
nbsp;Tjaronn Chery -
76'Vetle Dragsnes0-1
-
78'0-1nbsp;Gyrano Kerk
nbsp;Mahamadou Doumbia -
82'Mardochee Nzita nbsp;
Vetle Dragsnes nbsp;0-1 -
83'0-1Vincent Janssen
-
84'0-1nbsp;Alhassan Yusuf
nbsp;Jelle Bataille -
84'Yacine Titraoui nbsp;
Adem Zorgane nbsp;0-1 -
88'Yacine Titraoui0-1
-
90'Daan Heymans0-1
-
90'0-1Denis Odoi
-
Charleroi vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị
-
Charleroi4-2-3-130Mohamed Kone15Vetle Dragsnes21Stelios Andreou95Cheick Keita98Jeremy Petris5Etienne Camara6Adem Zorgane8Parfait Guiagon18Daan Heymans7Isaac Mbenza80Youssuf Sylla18Vincent Janssen4Tjaronn Chery24Jurgen Ekkelenkamp10Michel-Ange Balikwisha6Denis Odoi20Mahamadou Doumbia25Jelle Bataille23Toby Alderweireld33Zeno Van Den Bosch5Ayrton Enrique Costa91Senne Lammens
- Đội hình dự bị
-
17Antoine Bernier10Youssouph Mamadou Badji9Oday Dabbagh24Mardochee Nzita22Yacine Titraoui33Theo Defourny39Massamba Sow29Zan Rogelj56Amine BoukamirMandela Keita 27Jacob Ondrejka 11Gyrano Kerk 7Alhassan Yusuf 8Jean Butez 1Rosen Bozhinov 26Kobe Corbanie 2Anthony Valencia 14Victor Udoh 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Felice MazzuMark Van Bommel
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Charleroi vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê
-
CharleroiRoyal Antwerp
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
446Số đường chuyền463
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu22
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
26Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs