Kết quả Club Brugge vs Racing Genk, 19h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18

  • Club Brugge vs Racing Genk: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Mujaid Sadick
  • 71'
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    0-0
  • 73'
    0-0
    Tolu Arokodare
  • 75'
    Andreas Skov Olsen nbsp;
    Chemsdine Talbi nbsp;
    0-0
  • 75'
    Romeo Vermant nbsp;
    Gustaf Nilsson nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Ibrahima Sory Bangoura
    nbsp;Nikolas Sattlberger
  • 77'
    Brandon Mechele (Assist:Christos Tzolis) goalnbsp;
    1-0
  • 81'
    Hans Vanaken
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Konstantinos Karetsas
    nbsp;Patrik Hrosovsky
  • 82'
    1-0
    nbsp;Oh Hyun Gyu
    nbsp;Noah Adedeji-Sternberg
  • 82'
    1-0
    nbsp;Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    nbsp;Mujaid Sadick
  • 86'
    Andreas Skov Olsen (Assist:Hans Vanaken) goalnbsp;
    2-0
  • 87'
    Casper Nielsen nbsp;
    Christos Tzolis nbsp;
    2-0
  • 88'
    2-0
    nbsp;Luca Oyen
    nbsp;Jarne Steuckers
  • 90'
    Andreas Skov Olsen
    2-0
  • 90'
    Kyriani Sabbe nbsp;
    Joaquin Seys nbsp;
    2-0
  • Club Brugge vs Racing Genk: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    55
    Maxim de Cuyper
    44
    Brandon Mechele
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    65
    Joaquin Seys
    30
    Ardon Jashari
    15
    Raphael Onyedika
    8
    Christos Tzolis
    20
    Hans Vanaken
    68
    Chemsdine Talbi
    19
    Gustaf Nilsson
    99
    Tolu Arokodare
    23
    Jarne Steuckers
    17
    Patrik Hrosovsky
    32
    Noah Adedeji-Sternberg
    24
    Nikolas Sattlberger
    8
    Bryan Heynen
    77
    Zakaria El Ouahdi
    3
    Mujaid Sadick
    6
    Matte Smets
    18
    Joris Kayembe
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    Racing Genk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 64Kyriani Sabbe
    17Romeo Vermant
    27Casper Nielsen
    7Andreas Skov Olsen
    29NORDIN JACKERS
    58Jorne Spileers
    10Hugo Vetlesen
    9Ferran Jutgla Blanch
    81Argus Driessche
    2Zaid Romero
    Luca Oyen 11
    Konstantinos Karetsas 20
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46
    Ibrahima Sory Bangoura 21
    Oh Hyun Gyu 9
    Ken Nkuba 27
    Mike Penders 39
    Christopher Bonsu Baah 7
    Lucca Kiaba Mounganga 51
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Wouter Vrancken
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs Racing Genk: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Racing Genk
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 429
    Số đường chuyền
    503
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
4 Saint Gilloise 23 10 10 3 35 19 16 40 T H T T T T
5 Anderlecht 23 11 6 6 42 22 20 39 T B B B T T
6 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
7 KAA Gent 23 8 9 6 31 25 6 33 H T B H H H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 23 6 5 12 38 41 -3 23 B H B B B B
14 Sint-Truidense 23 5 8 10 28 44 -16 23 B B H T B H
15 Kortrijk 23 5 4 14 18 43 -25 19 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs