Kết quả KAA Gent vs Royal Antwerp, 21h00 ngày 01/09
Kết quả KAA Gent vs Royal Antwerp
Nhận định, Soi kèo Gent vs Royal Antwerp, 21h00 ngày 1/9
Đối đầu KAA Gent vs Royal Antwerp
Phong độ KAA Gent gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202421:00
-
KAA Gent 41Royal Antwerp 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.75
0.96U 2.75
0.921
2.43X
3.602
2.55Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAA Gent vs Royal Antwerp
-
Sân vận động: Galanco Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 6
-
KAA Gent vs Royal Antwerp: Diễn biến chính
-
16'Sven Kums (Assist:Jordan Torunarigha) nbsp;1-0
-
30'1-1nbsp;Tjaronn Chery (Assist:Denis Odoi)
-
33'Sven Kums1-1
-
40'1-1Gyrano Kerk Goal Disallowed
-
45'Jordan Torunarigha1-1
-
46'Stefan Mitrovic nbsp;
Jordan Torunarigha nbsp;1-1 -
48'1-1Denis Odoi
-
51'Andri Lucas Gudjohnsen1-1
-
57'1-1Ayrton Enrique Costa
-
61'1-1nbsp;Kobe Corbanie
nbsp;Ayrton Enrique Costa -
69'Atsuki Ito nbsp;
Sven Kums nbsp;1-1 -
69'Max Dean nbsp;
Andri Lucas Gudjohnsen nbsp;1-1 -
69'Helio Varela nbsp;
Noah Fadiga nbsp;1-1 -
74'Tsuyoshi Watanabe1-1
-
77'1-1nbsp;Christopher Scott
nbsp;Tjaronn Chery -
77'1-1nbsp;Victor Udoh
nbsp;Jacob Ondrejka -
86'1-1nbsp;Anthony Valencia
nbsp;Gyrano Kerk -
87'1-1Kobe Corbanie
-
87'Momodou Sonko nbsp;
Franck Surdez nbsp;1-1 -
90'Stefan Mitrovic1-1
-
KAA Gent vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị
-
KAA Gent3-4-1-233Davy Roef23Jordan Torunarigha4Tsuyoshi Watanabe12Hugo Gambor3Archie Brown16Mathias Delorge-Knieper24Sven Kums22Noah Fadiga6Omri Gandelman19Franck Surdez9Andri Lucas Gudjohnsen18Vincent Janssen7Gyrano Kerk9Tjaronn Chery11Jacob Ondrejka6Denis Odoi20Mahamadou Doumbia25Jelle Bataille23Toby Alderweireld33Zeno Van Den Bosch5Ayrton Enrique Costa91Senne Lammens
- Đội hình dự bị
-
13Stefan Mitrovic15Atsuki Ito21Max Dean29Helio Varela11Momodou Sonko1Daniel Schmidt25Nurio Domingos Matias Fortuna8Pieter Gerkens18Matisse SamoiseKobe Corbanie 2Christopher Scott 30Victor Udoh 19Anthony Valencia 14Jean Butez 1Rosen Bozhinov 26Semm Renders 54Milan Smits 46Gerard Vandeplas 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hein VanhaezebrouckMark Van Bommel
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KAA Gent vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê
-
KAA GentRoyal Antwerp
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
390Số đường chuyền427
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
9Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass40
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs