Kết quả Racing Genk vs Charleroi, 02h45 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 15

  • Racing Genk vs Charleroi: Diễn biến chính

  • 46'
    Nikolas Sattlberger
    0-0
  • 54'
    0-0
    Aiham Ousou
  • 64'
    0-0
    Daan Heymans
  • 74'
    Patrik Hrosovsky nbsp;
    Konstantinos Karetsas nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Oday Dabbagh
    nbsp;Nikola Stulic
  • 77'
    Tolu Arokodare (Assist:Patrik Hrosovsky) goalnbsp;
    1-0
  • 83'
    Jarne Steuckers (Assist:Bryan Heynen) goalnbsp;
    2-0
  • 84'
    Ibrahima Sory Bangoura nbsp;
    Nikolas Sattlberger nbsp;
    2-0
  • 85'
    Oh Hyun Gyu nbsp;
    Tolu Arokodare nbsp;
    2-0
  • 85'
    Noah Adedeji-Sternberg nbsp;
    Christopher Bonsu Baah nbsp;
    2-0
  • 85'
    2-0
    nbsp;Isaac Mbenza
    nbsp;Antoine Bernier
  • 85'
    2-0
    nbsp;Mardochee Nzita
    nbsp;Parfait Guiagon
  • 85'
    2-0
    nbsp;Alexis Flips
    nbsp;Yacine Titraoui
  • 85'
    2-0
    nbsp;Grejohn Kiey
    nbsp;Vetle Dragsnes
  • 90'
    Yira Sor nbsp;
    Jarne Steuckers nbsp;
    2-0
  • 90'
    Noah Adedeji-Sternberg goalnbsp;
    3-0
  • Racing Genk vs Charleroi: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-2-3-1
    1
    Hendrik Van Crombrugge
    18
    Joris Kayembe
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    77
    Zakaria El Ouahdi
    8
    Bryan Heynen
    24
    Nikolas Sattlberger
    7
    Christopher Bonsu Baah
    20
    Konstantinos Karetsas
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    19
    Nikola Stulic
    17
    Antoine Bernier
    18
    Daan Heymans
    8
    Parfait Guiagon
    22
    Yacine Titraoui
    6
    Adem Zorgane
    98
    Jeremy Petris
    4
    Aiham Ousou
    21
    Stelios Andreou
    15
    Vetle Dragsnes
    55
    Martin Delavallee
    Charleroi4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Noah Adedeji-Sternberg
    17Patrik Hrosovsky
    9Oh Hyun Gyu
    14Yira Sor
    21Ibrahima Sory Bangoura
    27Ken Nkuba
    39Mike Penders
    46Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    51Lucca Kiaba Mounganga
    Mardochee Nzita 24
    Isaac Mbenza 7
    Alexis Flips 70
    Grejohn Kiey 99
    Oday Dabbagh 9
    Etienne Camara 5
    Cheick Keita 95
    Zan Rogelj 29
    Nicolas Closset 60
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Felice Mazzu
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Charleroi: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Charleroi
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 536
    Số đường chuyền
    363
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs