Kết quả Racing Genk vs Standard Liege, 18h30 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 1

  • Racing Genk vs Standard Liege: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Isaac Price
  • 27'
    0-0
    Ibe Hautekiet
  • 37'
    Yira Sor nbsp;
    Ken Nkuba nbsp;
    0-0
  • 49'
    0-0
    Soufiane Benjdida Goal Disallowed
  • 62'
    0-0
    Aiden ONeill
  • 63'
    0-0
    Marko Bulat
  • 64'
    0-0
    nbsp;Sacha Banse
    nbsp;Kuavita L.
  • 64'
    0-0
    nbsp;Grejohn Kiey
    nbsp;Soufiane Benjdida
  • 75'
    0-0
    nbsp;Alexandro Calut
    nbsp;Marko Bulat
  • 83'
    Noah Adedeji-Sternberg nbsp;
    Konstantinos Karetsas nbsp;
    0-0
  • 88'
    Andi Zeqiri nbsp;
    Tolu Arokodare nbsp;
    0-0
  • 88'
    Oh Hyun Gyu nbsp;
    Jarne Steuckers nbsp;
    0-0
  • Racing Genk vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk3-4-3
    39
    Mike Penders
    18
    Joris Kayembe
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    7
    Alieu Fadera
    21
    Ibrahima Sory Bangoura
    20
    Konstantinos Karetsas
    27
    Ken Nkuba
    90
    Christopher Bonsu Baah
    99
    Tolu Arokodare
    23
    Jarne Steuckers
    21
    Soufiane Benjdida
    8
    Isaac Price
    7
    Marko Bulat
    24
    Aiden ONeill
    32
    Kuavita L.
    13
    Marlon Fossey
    4
    Bosko Sutalo
    44
    David Bates
    25
    Ibe Hautekiet
    88
    Henry Lawrence
    40
    Matthieu Luka Epolo
    Standard Liege5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Yira Sor
    32Noah Adedeji-Sternberg
    9Andi Zeqiri
    19Oh Hyun Gyu
    1Hendrik Van Crombrugge
    44Josue Ndenge Kongolo
    34Adrian Palacios
    15Thomas Claes
    17Patrik Hrosovsky
    Sacha Banse 27
    Grejohn Kiey 11
    Alexandro Calut 54
    Matteo Godfroid 45
    Nathan Ngoy 3
    Lucas Noubi Ngnokam 51
    Mate Simicic 31
    Ilyes Ziani 56
    Yann Gboua 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Carl Hoefkens
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Standard Liege: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Standard Liege
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 678
    Số đường chuyền
    217
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 165
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs