Kết quả Racing Genk vs Standard Liege, 18h30 ngày 28/07
Kết quả Racing Genk vs Standard Liege
Nhận định Genk vs Standard Liege, 18h30 ngày 28/7
Đối đầu Racing Genk vs Standard Liege
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202418:30
-
Standard Liege 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.99O 3
0.94U 3
0.921
1.62X
4.202
4.60Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Genk vs Standard Liege
-
Sân vận động: Luminus Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 1
-
Racing Genk vs Standard Liege: Diễn biến chính
-
20'0-0Isaac Price
-
27'0-0Ibe Hautekiet
-
37'Yira Sor nbsp;
Ken Nkuba nbsp;0-0 -
49'0-0Soufiane Benjdida Goal Disallowed
-
62'0-0Aiden ONeill
-
63'0-0Marko Bulat
-
64'0-0nbsp;Sacha Banse
nbsp;Kuavita L. -
64'0-0nbsp;Grejohn Kiey
nbsp;Soufiane Benjdida -
75'0-0nbsp;Alexandro Calut
nbsp;Marko Bulat -
83'Noah Adedeji-Sternberg nbsp;
Konstantinos Karetsas nbsp;0-0 -
88'Andi Zeqiri nbsp;
Tolu Arokodare nbsp;0-0 -
88'Oh Hyun Gyu nbsp;
Jarne Steuckers nbsp;0-0
-
Racing Genk vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Genk3-4-339Mike Penders18Joris Kayembe6Matte Smets3Mujaid Sadick7Alieu Fadera21Ibrahima Sory Bangoura20Konstantinos Karetsas27Ken Nkuba90Christopher Bonsu Baah99Tolu Arokodare23Jarne Steuckers21Soufiane Benjdida8Isaac Price7Marko Bulat24Aiden ONeill32Kuavita L.13Marlon Fossey4Bosko Sutalo44David Bates25Ibe Hautekiet88Henry Lawrence40Matthieu Luka Epolo
- Đội hình dự bị
-
14Yira Sor32Noah Adedeji-Sternberg9Andi Zeqiri19Oh Hyun Gyu1Hendrik Van Crombrugge44Josue Ndenge Kongolo34Adrian Palacios15Thomas Claes17Patrik HrosovskySacha Banse 27Grejohn Kiey 11Alexandro Calut 54Matteo Godfroid 45Nathan Ngoy 3Lucas Noubi Ngnokam 51Mate Simicic 31Ilyes Ziani 56Yann Gboua 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wouter VranckenCarl Hoefkens
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Racing Genk vs Standard Liege: Số liệu thống kê
-
Racing GenkStandard Liege
-
10Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
nbsp;nbsp;
-
678Số đường chuyền217
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác58%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
165Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm17
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs