Kết quả Westerlo vs Beerschot Wilrijk, 01h45 ngày 05/10
Kết quả Westerlo vs Beerschot Wilrijk
Nhận định, soi kèo Westerlo vs K Beerschot VA, 1h45 ngày 5/10
Đối đầu Westerlo vs Beerschot Wilrijk
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202401:45
-
Westerlo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 3
0.85U 3
1.031
1.50X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Westerlo vs Beerschot Wilrijk
-
Sân vận động: Het Kuipje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 10
-
Westerlo vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính
-
24'0-1nbsp;Tom Reyners (Assist:Arjany Martha)
-
41'0-1Arjany Martha
-
58'0-1nbsp;Marco Weymans
nbsp;Colin Dagba -
58'0-1nbsp;Dean Huiberts
nbsp;Arjany Martha -
61'Luka Vuskovic (Assist:Dogucan Haspolat) nbsp;1-1
-
62'Adedire Mebude nbsp;
Tuur Rommens nbsp;1-1 -
65'1-1Marco Weymans
-
68'1-1nbsp;Charly Keita
nbsp;Marwan Al-Sahafi -
69'1-1nbsp;Florian Kruger
nbsp;Tom Reyners -
77'Thomas Van den Keybus nbsp;
Allahyar Sayyadmanesh nbsp;1-1 -
78'1-1nbsp;Ewan Henderson
nbsp;Faisal Al-Ghamdi -
80'Matija Frigan1-1
-
81'1-2nbsp;Ryan Sanusi (Assist:Marco Weymans)
-
84'Luka Vuskovic (Assist:Matija Frigan) nbsp;2-2
-
90'2-2Davor Matijas
-
Westerlo vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị
-
Westerlo3-4-1-21Sinan Bolat25Tuur Rommens44Luka Vuskovic40Emin Bayram5Jordan Bos10Alfie Devine34Dogucan Haspolat22Bryan Reynolds77Josimar Alcocer7Allahyar Sayyadmanesh9Matija Frigan7Tom Reyners17Marwan Al-Sahafi42Arjany Martha2Colin Dagba18Ryan Sanusi16Faisal Al-Ghamdi4Brian Plat66Apostolos Konstantopoulos5Loic Mbe Soh3Herve Matthys33Nick Shinton
- Đội hình dự bị
-
39Thomas Van den Keybus47Adedire Mebude46Arthur Piedfort30Koen VanLangendonck23Rubin Seigers32Edisson Jordanov33Roman Neustadter2Emir Ortakaya15Serhiy SydorchukMarco Weymans 28Dean Huiberts 30Ewan Henderson 8Florian Kruger 11Charly Keita 27Derrick Tshimanga 26Davor Matijas 71Ayouba Kosiah 9Margio Wright-Phillips 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jonas de RoeckAndreas Wieland
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Westerlo vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê
-
WesterloBeerschot Wilrijk
-
13Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
545Số đường chuyền261
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu19
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công36
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
37Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công36
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách22
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
141Pha tấn công47
-
nbsp;nbsp;
-
129Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs