Kết quả Westerlo vs Beerschot Wilrijk, 01h45 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 10

  • Westerlo vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Tom Reyners (Assist:Arjany Martha)
  • 41'
    0-1
    Arjany Martha
  • 58'
    0-1
    nbsp;Marco Weymans
    nbsp;Colin Dagba
  • 58'
    0-1
    nbsp;Dean Huiberts
    nbsp;Arjany Martha
  • 61'
    Luka Vuskovic (Assist:Dogucan Haspolat) goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    Adedire Mebude nbsp;
    Tuur Rommens nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    Marco Weymans
  • 68'
    1-1
    nbsp;Charly Keita
    nbsp;Marwan Al-Sahafi
  • 69'
    1-1
    nbsp;Florian Kruger
    nbsp;Tom Reyners
  • 77'
    Thomas Van den Keybus nbsp;
    Allahyar Sayyadmanesh nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Ewan Henderson
    nbsp;Faisal Al-Ghamdi
  • 80'
    Matija Frigan
    1-1
  • 81'
    1-2
    goalnbsp;Ryan Sanusi (Assist:Marco Weymans)
  • 84'
    Luka Vuskovic (Assist:Matija Frigan) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Davor Matijas
  • Westerlo vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Westerlo3-4-1-2
    1
    Sinan Bolat
    25
    Tuur Rommens
    44
    Luka Vuskovic
    40
    Emin Bayram
    5
    Jordan Bos
    10
    Alfie Devine
    34
    Dogucan Haspolat
    22
    Bryan Reynolds
    77
    Josimar Alcocer
    7
    Allahyar Sayyadmanesh
    9
    Matija Frigan
    7
    Tom Reyners
    17
    Marwan Al-Sahafi
    42
    Arjany Martha
    2
    Colin Dagba
    18
    Ryan Sanusi
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    4
    Brian Plat
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    5
    Loic Mbe Soh
    3
    Herve Matthys
    33
    Nick Shinton
    Beerschot Wilrijk3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Thomas Van den Keybus
    47Adedire Mebude
    46Arthur Piedfort
    30Koen VanLangendonck
    23Rubin Seigers
    32Edisson Jordanov
    33Roman Neustadter
    2Emir Ortakaya
    15Serhiy Sydorchuk
    Marco Weymans 28
    Dean Huiberts 30
    Ewan Henderson 8
    Florian Kruger 11
    Charly Keita 27
    Derrick Tshimanga 26
    Davor Matijas 71
    Ayouba Kosiah 9
    Margio Wright-Phillips 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jonas de Roeck
    Andreas Wieland
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Westerlo vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê

  • Westerlo
    Beerschot Wilrijk
  • 13
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 545
    Số đường chuyền
    261
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 141
    Pha tấn công
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 129
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs