Đối đầu Gil Vicente vs FC Porto, 03h30 ngày 20/1
Kết quả Gil Vicente vs FC Porto
Đối đầu Gil Vicente vs FC Porto
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Gil Vicente vs FC Porto
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/1/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gil Vicente vs FC Porto trước đây
-
11/08/2024FC Porto3 - 0Gil Vicente1 - 0L
-
26/02/2024Gil Vicente1 - 1FC Porto0 - 0D
-
24/09/2023FC Porto2 - 1Gil Vicente1 - 1L
-
27/02/2023FC Porto1 - 2Gil Vicente1 - 2W
-
04/09/2022Gil Vicente0 - 2FC Porto0 - 2L
-
28/02/2022FC Porto1 - 1Gil Vicente0 - 0D
-
25/09/2021Gil Vicente1 - 2FC Porto1 - 1L
-
07/03/2021Gil Vicente0 - 2FC Porto0 - 1L
-
22/12/2022FC Porto2 - 0Gil Vicente1 - 0L
-
30/01/2021Gil Vicente0 - 2FC Porto0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gil Vicente vs FC Porto
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs FC Porto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs FC Porto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs FC Porto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gil Vicente (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Gil Vicente (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gil Vicente thắng
Bại: là số trận Gil Vicente thua
Thắng: là số trận Gil Vicente thắng
Bại: là số trận Gil Vicente thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gil Vicente và FC Porto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 18 | 14 | 2 | 2 | 51 | 14 | 37 | 44 | B T H T H T |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 11 | 31 | 41 | H T T B B T |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 41 | 14 | 27 | 40 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 34 | H H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 20 | 19 | 1 | 31 | T B B T H B |
6 | Vitoria Guimaraes | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | T B B H H H |
9 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 27 | -5 | 22 | T T H H H T |
10 | Estoril | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 21 | H B B H T T |
11 | FC Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H H B B H B |
12 | Rio Ave | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 20 | B H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 19 | T B H B T T |
14 | Estrela da Amadora | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 16 | T B T H B B |
15 | FC Arouca | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16 | B T B H T H |
16 | SC Farense | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 23 | -12 | 15 | H B T H H H |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H H H H B |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: